Bee Study : Từ + V / to V / V- ing Flashcards
(32 cards)
Give up
Give up + V_ing : từ bỏ lm j
Try
Try + to V: cố gắng làm gì
Try
Try + V_ing: thử làm gì
Look forward
Look forward + to V_ing: mong đợi
Bear
Bear +V_ing: chịu đựng
Mind
Mind+ V_ing: thấy phiền khi làm gì
Warn
Warn sb + to V/ Warn sb + not to V: cảnh báo
Start
Start + to V/ V_ing: bắt đầu
Advise
Advise sb + to V/ not to V: khuyên
It’s not worth
It’s not worth +V_ing: không đáng để làm gì
Need
Need +to V: cần phải làm gì
Need + V_ing: cần được làm gì (Bị động)
Can’t help
Can’t help + V_ing: không thể nhịn được
Regret
Regret + to V: tiếc phải làm gì bây giờ
Regret + V_ing: hối tiếc đã làm gì
Arrange
Arrange + to V: Sắp xếp
Let sb do= allow sb to do
Cho phép
Used
Used + to V: đã từng làm gì
Get used + to V_ing/ Be used to+ V_ing: quen với việc gì
Finish
Finish + V_ing: hoàn thành
Admit
Admit + V_ing: thừa nhận
Consider
Consider + V_ing: cân nhắc
Fancy
Fancy+ V_ing= like + V_ing: thích
Afford
Afford +to V: đủ tiền làm gì
Allow
Allow + V_ing: cho phép việc gì