Beginings Flashcards
(57 cards)
1
Q
Hello
A
Xin Chào!
2
Q
Excuse me
A
Xin lỗi
3
Q
Im sorry
A
Tôi Xin lỗi
4
Q
How are you?
A
Ban có khỏe không?
5
Q
Goodnight
A
Chúc ngủ ngon
6
Q
I’ll go now, goodnight!
A
Tôi đi đây, chúc ngủ ngon!
7
Q
Nice to meet you
A
Rất vui được gặp bạn
8
Q
Yes
A
Vâng
9
Q
No
A
Không
10
Q
Thank you
A
Cảm ơn
11
Q
I am Phoenix
A
Tôi là Phoenix
12
Q
Goodbye
A
Tâm biết
13
Q
Today
A
Hôm nay
14
Q
Yesterday
A
Ngày hôm qua
15
Q
Tomorrow
A
Ngày mai
16
Q
O’clock
A
Giờ
17
Q
It’s 10 o’clock
A
Bây giờ là mươi giờ
18
Q
Monday
A
Thứ hai
19
Q
Tuesday
A
Thứ ba
20
Q
Wednesday
A
Thứ tư
21
Q
Thursday
A
Thứ năm
22
Q
Friday
A
Thứ sáu
23
Q
Saturday
A
Thứ bảy
24
Q
Sunday
A
Chủ Nhật
25
Do
Làm
26
Go
Đi
27
Delicious
Ngon tuyệt
28
Water
Nước
29
Tea
Trà
30
Coffee
Cà phê
31
Beer
Bia
32
Beef
Thịt bò
33
Chicken
Gà
34
Pork
Thịt lợn
35
Doctor
Bác sĩ
36
Police officer
Cảnh sát
37
Teacher
Giáo viên
38
Fish
Cá
39
0
Không
40
1
Một
41
2
Hai
42
3
Ba
43
4
Bốn
44
5
Năm
45
6
Sáu
46
7
Bảy
47
8
Tám
48
9
Chín
49
10
Mười
50
11
Muối một
51
20
Hai mười
52
100
Một thăm
53
50
Năm mười lăm
54
Make
Làm
55
See
Nhìn
56
Come
Đến
57
Use
Sử dụng