Beginner words and sentences. Flashcards
Memorize 35 words (44 cards)
1
Q
di chuyén
A
move
2
Q
sống
A
live
3
Q
công việc
A
work
4
Q
mua
A
buy
5
Q
bán
A
sell
6
Q
chồng
A
husband
7
Q
vợ
A
wife
8
Q
đứa trẻ
A
child
9
Q
điện thoại
A
phone
10
Q
gọi
A
call
11
Q
máy tinh
A
computer
12
Q
học
A
study
13
Q
đọc
A
read
14
Q
viết
A
write
15
Q
nghe
A
listen
16
Q
nói
A
speak
17
Q
công việc
A
job
18
Q
(trương) đại học
A
college/university
19
Q
bằng cấp
A
degree
20
Q
dịch
A
translate
21
Q
người
A
person
22
Q
cảm ơn
A
thank you
23
Q
xin lỗi
A
sorry
24
Q
anh
A
you (older male)
25
chị
you (older female)
25
em
you (younger)
26
tên
name
27
gì
what
28
bao nhiêu
how much?
29
nước
country
30
nào
ưhich
31
ở đâu
where
32
ở
at
33
làm việc
work
34
cái này
this
35
đường
street
36
quận
district
37
thánh phố
city
38
công ty
company
39
nhà
home
40
thích
like
41
ăn
eat
42
đươc
okay
43
không
no