Being Independent Flashcards
(21 cards)
1
Q
Obsess
A
=possess :ám ảnh
2
Q
Consistent
A
Kiên định
3
Q
Tolerant
A
Có lòng bao dung
4
Q
Dependable
A
=reliable=trustworthy=steady:đáng tin
5
Q
Practical
A
Thực tế
6
Q
Absorb
A
Hấp thu
7
Q
Reliant
A
Dựa vào ,đáng tin ,tự tin
8
Q
Dependence
A
Reliance
9
Q
Enthusiasm
A
Sự nhiệt tình
10
Q
No bounds
A
Không giới hạn
11
Q
Immerse
A
Làm say mê ,đắm chìm
12
Q
Well disposed
A
=friendly:thân thiện
13
Q
Well -preserved
A
Bảo tồn tốt
14
Q
Well inform
A
Thông thạo
15
Q
Confidential
A
Tâm sự ,bí mật (+with sb)
16
Q
Tolerable
A
Có thể tha thứ /có thể chịu được
17
Q
Serve
A
Phục vụ
18
Q
Facilitator
A
Người hỗ trợ
19
Q
Evaluator
A
Người đánh giá
20
Q
Attendee
A
Người tham dự
21
Q
A