Body Flashcards
(32 cards)
1
Q
ngực
A
chest
2
Q
lưng
A
back
3
Q
eo
A
waist
4
Q
bao tử
A
stomach
5
Q
bung̣
A
belly
6
Q
vòng mông
A
hip
7
Q
mông
A
butt
8
Q
nách
A
armpit
9
Q
cánh tay
A
arm
10
Q
tay trên
A
upper arm
11
Q
cùi chõ
A
elbow
12
Q
tay dưới
A
forearm
13
Q
cổ tay
A
wrist
14
Q
nắm tay
A
fist
15
Q
bàn tay
A
hand
16
Q
lòng bàn tay
A
palm
17
Q
ngón cái
A
thumb
18
Q
ngón tay
A
finger
19
Q
móng tay
A
fingernail
20
Q
chân
A
leg
21
Q
bắp vế
A
thigh
22
Q
đàu gối
A
knee
23
Q
bắp chuối
A
calf
24
Q
mắt cá
A
ankle
25
bàn chân
foot
26
gót chân
heel
27
ngón chân
toe
28
rún
navel
29
ngón trõ
pointer finger
30
ngón giưã
middle finger
31
ngón áp út
ring finger
32
ngón út
pinky