Bookstore Shopping Flashcards
(15 cards)
1
Q
Liver
A
Lá gan
2
Q
Tenants
A
Người thuê nhà
3
Q
Split
A
Chia đôi tiền
4
Q
Roommate
A
Bạn cùng phòng
5
Q
Can’t afford
A
Không thể chi trả được
6
Q
Steep
A
Giá cao
7
Q
Reasonable
A
Giá cả phải chăng
8
Q
Neat
A
Gọn gàng
9
Q
coming up
A
something is about to happen
Sắp xảy ra, sắp tới
10
Q
until
A
Cho đến khi
11
Q
melted
A
Tan chảy
12
Q
Time is passing
A
Time is moving quickly. Thời gian trôi qua nhanh
13
Q
credit card
A
Thẻ tín dụng
14
Q
read someone like a book
A
understand someone very well (hiểu ai đó rất rõ)
15
Q
go by the book
A
follow rules exactly (tuân thủ chặt chẽ quy định)