Cụm Động Từ Flashcards

(88 cards)

1
Q

game reserve

A

khu bảo tồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

preservative

A

chất bảo quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

exotic

A

ngoại lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

boast

A

tự hào có được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

reflect

A

phản ánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

project

A

dự án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

attribute

A

quy cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

jeopardise

A

gây rủi ro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

recharge

A

nạp lại, sạc lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

provoke

A

khơi dậy (cảm xúc tiêu cực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

collapse

A

sự sụp đổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

measurement

A

sự đo đạc, sự đo lường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

conflict

A

mâu thuẫn, xung đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

glimpse

A

cái nhìn thoáng qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

compromise

A

lam tệ thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

poach

A

săn bắt phi pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

provoke

A

gây, khơi dậy (cảm xúc tiêu cực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

collapse

A

sự sụp đổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

insight

A

cái nhìn sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

conflict

A

mâu thuẫn, xung đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

glance

A

cái liếc mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

inhibit

A

ngăn cản, làm lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

obstruct

A

cản trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

imperil

A

gây nguy hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
eligible
Đủ tư cách, thích hợp, có thể được chọn
26
susceptible
dễ bị, dễ mắc
27
cohesive
thuận lợi
28
interested
vô tư, không vụ lợi
29
decisive
quyết đoán
30
vulnerable
dễ bị tổn thương
31
misinterpret
hiểu sai
32
misuse
lạm dụng
33
displace
buộc rời khỏi nơi ở
34
distort
bóp méo
35
dispatch
gửi đi
36
disobey
không vâng lời, không nghe theo
37
significant
đáng kể
38
accelerate
tăng tốc
39
revitalize
đem lại sức sống mới
40
enact
ban hành
41
persistent
kiên trì
42
reproduction
sự sinh sản
43
fatigue
mệt mỏi
44
wetland
đầm lầy
45
abandon
từ bỏ, bỏ rơi
46
replenish
bổ sung
47
drought
hạn hán
48
flood
làm ngập lụt
49
deplete
làm cho cạn kiệt
50
extinction
tuyệt chủng
51
dispatch
gửi di
52
disobey
không vâng lời, không nghe theo
53
accelerate
thúc đẩy
54
revitalise
đem lại sức sống mới
55
enact
ban hành
56
persist
kiên trì
57
reduction
sự giảm bớt
58
wetland
đầm lầy
59
abandon
bỏ rơi
60
replenish
làm đầy, bổ sung
61
inundate
làm ngập lụt
62
deplete
làm cho cạn kiệt
63
desperate
tuyệt vọng
64
plight
cảnh ngộ
65
incident
sự cố, vụ việc
66
plunge
giảm đột ngột
67
harbour
ấp ủ, nuôi dưỡng
68
interception
sự ngăn chặn
69
interference
sự can thiệp vào tình huống
70
intervention
sự can thiệp để cải thiện một tình huống
71
aggravate
làm trầm trọng hóa
72
incompatible
không tương thích
73
insignificant
không quan trọng
74
intervention
sự can thiệp đề cải thiện một tình huống
75
exacerbate
làm trầm trọng thêm
76
incompatible
không tương thích
77
inconsequential
không quan trọng
78
impressionable
dễ bị ảnh hưởng
79
alleviate
làm dịu đi
80
call for somebody/something
kêu gọi ai/cái gì
81
be subject to something
bị cái gì
82
the brink of something
bờ vực bị gì
83
mistake something for something
nhầm cái gì với cái gì
84
be blamed for something
bị trách nhiệm cho cái gì
85
have difficulty doing something
gặp khó khăn khi làm gì
86
pose a threat to somebody/something
gây đe dọa đến ai/cái gì
87
relieve
giảm bớt
88
be at risk
gặp rủi ro, gặp nguy hiểm