Cụm Từ Flashcards
(95 cards)
1
Q
In the same boat
A
Đồng cảnh ngộ
2
Q
In a good condition
Trong tình trạng tốt
A
In a bad condition
Trong tình trạng tệ
3
Q
In a good mood
Tâm trạng tốt
A
In a bad mood
Tâm trạng xấu
4
Q
In difficulty
A
Gặp khó khăn
5
Q
In trouble
A
Gặp rắc rối
6
Q
In danger
A
Gặp nguy hiểm
7
Q
In a tight spot
A
Gặp vấn đề ( thường là về tài chính )
8
Q
In tears
A
Khóc
9
Q
In a mess
A
Tình trạng rối trí
10
Q
In control
A
Trong tầm kiểm soát
11
Q
In vain
A
Vô ích
12
Q
In pain
A
Đau đớn
13
Q
In stock
A
Có sẵn
14
Q
In doubt
A
Nghi ngờ
15
Q
In common
A
Điểm chung
16
Q
In luck
A
May mắn
17
Q
In love
A
Đang yêu
18
Q
In fear
A
Sợ hãi
19
Q
In wonder
= In awe
A
Ngạc nhiên
20
Q
In terror
A
Kinh hoàng
21
Q
In surprise
A
Bất ngờ
22
Q
In particular
A
Cụ thể là
23
Q
In general
A
Nói chung là
24
Q
In addition
A
Thêm vào đó
25
In conclusion
Kết luận lại
26
In summary
| = In short
Nói ngắn gọn là
27
In fact
Sự thật là
28
In case
Đề phòng trường hợp
29
In the end
Sau cùng thì
30
In the wrong
| >< In the right
Đúng >< sai
31
In the meantime
Trong khi đó
32
In a minute
Nhanh thôi , sớm thôi
33
In a hurry
Đang vội
34
In private
Riêng tư
35
In secret
Bí mật
36
In one's honour
Để vinh danh ai
37
In person
Tự mình làm việc gì
38
In silence
Trật tự , im lặng
39
In debt
Mắc nợ
40
In cash
Bằng tiền mặt
41
At fault
Bị hỏng
42
At peace
| >< At war
Trong hoà bình
| >< Trong chiến tranh
43
At the first attempt
Từ lần cố gắng đầu tiên
44
At times
| Thỉnh thoảng
At a time
| Lần lượt
45
By law
Theo luật
46
By force
Bắt buộc
47
By rights
Có quyền
48
By nature
Bản chất
49
By coincidence
Trùng hợp
50
By mistake
Do nhầm lẫn
51
By chance
| Tình cờ
By accident
| Vô tình
52
By all means
Chắc chắn
53
By day
Vào ban ngày
54
By oneself
Một mình
55
By night
Vào ban đêm
56
By hand
Bằng tay
57
By name
Bằng tên
58
By heart
Thuộc lòng
59
By sight
Bằng mắt
60
By surprise
Bất ngờ
61
By far
Cho đến bây giờ
62
By virtue of
Bởi vì
63
Available for sth
Có sẵn
64
Difficult for
Khó làm gì
65
Anxious for
Lo lắng
66
Late for
Muộn
67
Liable for sth
Có trách nhiệm pháp lí
68
Dangerous for
Nguy hiểm với
69
Convenient for
Thuận lợi cho
70
Fit for
Thích hợp , vừa vặn với
71
Helpful / useful for
Có ích / có lợi
72
Well-known for
Nổi tiếng
73
Necessary for
Cần thiết
74
Greedy for
Tham lam
75
Perfect for
Hoàn hảo đối với
76
Prepare for
Chuẩn bị cho
77
Grateful for sth
Biết ơn về việc
78
Qualified for
Có phẩm chất
79
In pain
Đau đớn
80
In reality
Trên thực tế
81
In advance
Trước
82
In comfort
Dễ chịu
83
In office
Đương nhiệm
84
In demand
Có như cầu
85
In dispute
Vẫn đang tranh cãi
86
In distress
Trong cơn khốn khó
87
In all likelihood
Chắc chắn
88
In response to
Đáp lại
89
In any case
Dù sao đi nữa
90
In charge of
Phụ trách
91
In harmony
Hài hoà
92
In turn
Đổi lại
93
In jeopardy
Lâm vào cảnh nguy hiểm
94
In theory
Trên lý thuyết
95
In the other words
Nói cách khác