C1 (vocab) Flashcards
(39 cards)
impediment (n)
trở ngại
interdependent (a)
phụ thuộc lẫn nhau
a shift (n)
một sự thay đổi
barrier (n)
rào chắn
institution (n)
tổ chức
regulate (v)
điều chỉnh
police (v)
giám sát
promote (v)
thúc đẩy
multinational treaty (n)
hiệp ước đa quốc gia
emergence (n)
sự xuất hiện
adhere (v)
tuân theo
Tariff (n)
thuế quan
International Monetary Fund (IMF)
quỹ tiền tệ quốc tế
low-interest loans
khoảng vay lãi suất thấp
World Trade Organization (WTO)
tổ chức thương mại thế giới
drivers (n)
động lực
Average Tariff Rates
thuế suất trung bình
as Percentage of Value
tính theo phần trăm giá trị
foreign affiliates of multinational corporations
chi nhánh nước ngoài của các tập đoàn đa quốc gia
Implication (n)
ý nghĩa
disperse (v)
phân tán
intertwine (v)
gắn kết chặt chẽ
World Merchandised Trade
thương mại hàng hóa thế giới
home markets
thị trường trong nước