Cam 16 t3 Flashcards
(67 cards)
sophisticated (adj)
tinh vi , phức tạp
(sophisticated tools)
inherited from (adj)
được thừa hưởng
(inherited traits: đặc điểm di truyền)
conquer (verb)
chinh phục
excavate (verb)
khai quật
proceed (v)
- tiến hành, tiếp tục: His lawyers have decided not to proceed with the case.
- proceed to do something (to do something after you have done something else): She sat down and proceeded to tell me about her skiing holiday.
Plank
tấm ván gỗ
initially
ban đầu
mortise and tenon
ghép mộng và chốt (để kết nối các mảnh gỗ lại với nhau)
stitching
khâu
component of
thành phần, cấu tạo
systematic (adj)
có hệ thóng, có phương pháp
unequalled (adj)
vượt trội
lie crippled on
một thứ gì đó đang ở trong tình trạng tồi tệ hoặc bị hỏng
(“The old bridge lie crippled on the river bank”)
vessel
tàu thuyền, lọ đựng nước
pierce (v)
khoan, đục, khoét, thấm qua
naval battles
hải chiến
navy (noun) : hải quân
rower
tay chèo, người chèo thuyền
expose (verb)
phơi bày, lộ ra
supersede (verb)
thay thế
cargo (noun)
hàng hóa
solid interior
nội thất vững chắc
rudder
bánh lái thuyền
mast
cột buồm
merchant ship
tàu buôn