Cambrige IELTS 8 Flashcards

(149 cards)

0
Q

Accompany

A

(V)
Hộ tống

I asked him to ~ me to the station

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

Adopt

A

(V)
Accept
Đồng ý

I adopted that proposal : chấp nhận đề nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Anchor

A

(N) mỏ neo

(V) thả neo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Arc

A

(N) hình cung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

chronicle

A

/’krɔnikl/
danh từ
• sử biên niên; ký sự niên đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

archaeological

A

/,ɑ:kiə’lɔdʤikəl/
tính từ
• (thuộc) khảo cổ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

co-ordinate

A
co-ordinate 
/kou'ɔ:dnit/ 
1- tính từ
• ngang hàng, bằng vai
○ a co-ordinate person : người bằng vai
○ a co-ordinate thing : vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng
• (toán học) toạ độ
○ co-ordinate angle : góc toạ độ
• (ngôn ngữ học) kết hợp
○ co-ordinate conjunction : liên từ kết hợp

2- danh từ
toạ độ

3- ngoại động từ
• đặt đồng hàng
• phối hợp, xếp sắp
○ to co-ordinate one's movements in swimming : phối hợp các động tác trong lúc bơi
○ to co-ordinate ideas : xếp sắp ý kiến
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

equator

A

/i’kweitə /
danh từ
• xích đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Wax and wane

A

(V)

the moon waxes and wanes : mặt trăng khi tròn khi khuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

conspicuous

A

/kən’spikjuəs/
tính từ
• dễ thấy
○ traffic sings should be conspicuous : các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

latitude

A

/’lætitju:d/
danh từ

• độ vĩ; đường vĩ
○ in the latitude 40o N : ở độ vĩ 40 Bắc
• ((thường) số nhiều) miền, vùng
○ high latitudes : vùng cao
• phạm vi rộng
○ to allow the people great latitude in politics : cho nhân dân có quyền (hoạt động) rộng rãi về chính trị
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Clime

A

/klaim/
danh từ
• (thơ ca) vùng, miền, xứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

municipal

A

/mju:’nisipəl/
tính từ

Rural

• (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã
○ municipal council : hội đồng thành phố
○ municipal government : chính quyền thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Span

A

(V)
Bắt qua

“the stream was spanned by a narrow bridge”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

interval

A

/’intəvəl/
danh từ

khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách

  • time i. khoảng thời gian
  • unit i. khoảng đơn vị
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Temporal

A

/’tempərəl/
tính từ

• (thuộc) thời gian
○ temporal concept : khái niệm thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sundial

A

danh từ

• đồng hồ mặt trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Counterpart

A

/’kauntəpɑ:t/
danh từ

Bản sao
The water clock is a counterpart of the sundial

Đối tác
“the minister held talks with his French counterpart”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Denote

A

(V)
biểu thị, có nghĩa là
indicate

“this mark denotes purity and quality”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Dip

A

(V)
• nhúng, nhận chìm

○ to dip one’s finger in water : nhúng ngón tay vào nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Satisfy

A

(V)
Thoả mãn

“I have never been satisfied with my job”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

satisfaction

satisfactorily (adv)

A

(N)
Thoả mãn

“he smiled with satisfaction”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

evolve

A

(V)
Tiến triển, tiến hoá

Develop, advance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Mainspring

A

(N)

  1. dây cót chính (của đồng hồ)
    the principal spring in a watch, clock, or other mechanism.
  2. động cơ chính (của một hành động)
    “innovation is the mainspring of the new economy”
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Precision
/pri'siʤn/ danh từ Chính xác
25
Precise
/pri'sais/ tính từ • chính xác • tỉ mỉ
26
integral
/'intigrəl/ danh từ Tích phân tính từ Tích phân, toàn bộ Cần "games are an integral part of the school's curriculum"
27
aviation
/,eivi'eiʃn/ danh từ • hàng không; kỹ thuật hàng không
28
Prompt
(N/V) Nhắc bảo The disaster prompts action.
29
coincidental
/kou,insi'dentl/ | Adj trùng khớp ngẫu nhiên
30
altitude
/'æltitju:d/ danh từ • độ cao ((thường) so với mặt biển)
31
Congested | Congestion
(Adj) (N) Tắt nghẽn
32
rudimentary
(Adj) • sơ bộ, sơ đẳng, thô sơ ○ a rudimental knowledge of mechanics : kiến thức sơ đẳng về cơ học
33
Vicinity
(n) • vùng lân cận ○ Hanoi and its vicinity : Hà nội và vùng lân cận
34
beacon
(N) đèn hiệu "a chain of beacons carried the news"
35
Metropolis
(N) the capital or chief city of a country or region. * thủ đô, thủ phủ * trung tâm (văn hoá, chính trị...) * nước mẹ, mẫu quốc
36
metropolitan
``` (Adj) thuộc • thủ đô, thủ phủ • trung tâm (văn hoá, chính trị...) • nước mẹ, mẫu quốc ``` (N) person ~
37
fortuitous
/fɔ:'tju:itəs/ tính từ • tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên ○ a fortuitous meeting : cuộc gặp gỡ tình cờ
38
accommodate
(V) | Chứa đựng
39
Extend
Mở rộng, kéo dài (v)
40
recreation | recreational (adj)
(n) • sự giải trí ○ to walk for recreation : đi dạo để giải trí
41
Bind (bound - bound: past)
(V) Trói buộc Pilots are bound by many regulations.
42
meteorological
/,mi:tjərə'lɔdʤikəl/ tính từ • khí trời, (thuộc) thời tiết
43
necessitate
(V) | Bắt phải, phải có
44
Realm
/relm/ danh từ • vương quốc
45
cruise
(V) (N) Đi dạo biển (bằng tàu) "a cruise down the Nile" "she cruised across the Atlantic"
46
explicit
/iks'plisit/ tính từ Rõ ràng
47
clearance
(N) Dọn dẹp Cho phép "getting diplomatic clearance to fly into or over a country is not always easy"
48
diplomatic
(Adj) Ngoại giao "diplomatic relations between the United States and Britain"
49
telepathy
/ti'lepəθi/ danh từ Thần giao cách cảm
50
Bitter
(Adj/n) Đắng Đắng cay/đau khổ
51
Spark
(N) • tia sáng (V) Phát tia lửa / điện
52
Derision
(N) sự chế nhạo "my stories were greeted with derision and disbelief"
53
constitute
(V) • tạo thành ○ to constitute someone's happiness : tạo hạnh phúc cho ai
54
compel
(V) | Ép
55
chronicle
/'krɔnikl/ danh từ • sử biên niên; ký sự niên đại
56
archaeological
/,ɑ:kiə'lɔdʤikəl/ tính từ • (thuộc) khảo cổ học
57
co-ordinate
``` co-ordinate /kou'ɔ:dnit/ 1- tính từ • ngang hàng, bằng vai ○ a co-ordinate person : người bằng vai ○ a co-ordinate thing : vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng • (toán học) toạ độ ○ co-ordinate angle : góc toạ độ • (ngôn ngữ học) kết hợp ○ co-ordinate conjunction : liên từ kết hợp ``` 2- danh từ toạ độ ``` 3- ngoại động từ • đặt đồng hàng • phối hợp, xếp sắp ○ to co-ordinate one's movements in swimming : phối hợp các động tác trong lúc bơi ○ to co-ordinate ideas : xếp sắp ý kiến ```
58
equator
/i'kweitə / danh từ • xích đạo
59
Wax and wane
(V) | the moon waxes and wanes : mặt trăng khi tròn khi khuyết
60
conspicuous
/kən'spikjuəs/ tính từ • dễ thấy ○ traffic sings should be conspicuous : các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy
61
latitude
/'lætitju:d/ danh từ ``` • độ vĩ; đường vĩ ○ in the latitude 40o N : ở độ vĩ 40 Bắc • ((thường) số nhiều) miền, vùng ○ high latitudes : vùng cao • phạm vi rộng ○ to allow the people great latitude in politics : cho nhân dân có quyền (hoạt động) rộng rãi về chính trị ```
62
Clime
/klaim/ danh từ • (thơ ca) vùng, miền, xứ
63
municipal
/mju:'nisipəl/ tính từ Rural • (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã ○ municipal council : hội đồng thành phố ○ municipal government : chính quyền thành phố
64
Span
(V) Bắt qua "the stream was spanned by a narrow bridge"
65
interval
/'intəvəl/ danh từ khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách * time i. khoảng thời gian * unit i. khoảng đơn vị
66
Temporal
/'tempərəl/ tính từ • (thuộc) thời gian ○ temporal concept : khái niệm thời gian
67
sundial
danh từ | • đồng hồ mặt trời
68
Counterpart
/'kauntəpɑ:t/ danh từ Bản sao The water clock is a counterpart of the sundial Đối tác "the minister held talks with his French counterpart"
69
Denote
(V) biểu thị, có nghĩa là indicate "this mark denotes purity and quality"
70
Dip
(V) • nhúng, nhận chìm ○ to dip one's finger in water : nhúng ngón tay vào nước
71
Satisfy
(V) Thoả mãn "I have never been satisfied with my job"
72
satisfaction | satisfactorily (adv)
(N) Thoả mãn "he smiled with satisfaction"
73
evolve
(V) Tiến triển, tiến hoá Develop, advance
74
Mainspring
(N) 1. dây cót chính (của đồng hồ) the principal spring in a watch, clock, or other mechanism. 2. động cơ chính (của một hành động) "innovation is the mainspring of the new economy"
75
Precision
/pri'siʤn/ danh từ Chính xác
76
Precise
/pri'sais/ tính từ • chính xác • tỉ mỉ
77
integral
/'intigrəl/ danh từ Tích phân tính từ Tích phân, toàn bộ Cần "games are an integral part of the school's curriculum"
78
aviation
/,eivi'eiʃn/ danh từ • hàng không; kỹ thuật hàng không
79
Prompt
(N/V) Nhắc bảo The disaster prompts action.
80
coincidental
/kou,insi'dentl/ | Adj trùng khớp ngẫu nhiên
81
altitude
/'æltitju:d/ danh từ • độ cao ((thường) so với mặt biển)
82
Congested | Congestion
(Adj) (N) Tắt nghẽn
83
rudimentary
(Adj) • sơ bộ, sơ đẳng, thô sơ ○ a rudimental knowledge of mechanics : kiến thức sơ đẳng về cơ học
84
Vicinity
(n) • vùng lân cận ○ Hanoi and its vicinity : Hà nội và vùng lân cận
85
beacon
(N) đèn hiệu "a chain of beacons carried the news"
86
Metropolis
(N) the capital or chief city of a country or region. * thủ đô, thủ phủ * trung tâm (văn hoá, chính trị...) * nước mẹ, mẫu quốc
87
metropolitan
``` (Adj) thuộc • thủ đô, thủ phủ • trung tâm (văn hoá, chính trị...) • nước mẹ, mẫu quốc ``` (N) person ~
88
fortuitous
/fɔ:'tju:itəs/ tính từ • tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên ○ a fortuitous meeting : cuộc gặp gỡ tình cờ
89
accommodate
(V) | Chứa đựng
90
Extend
Mở rộng, kéo dài (v)
91
recreation | recreational (adj)
(n) • sự giải trí ○ to walk for recreation : đi dạo để giải trí
92
Bind (bound - bound: past)
(V) Trói buộc Pilots are bound by many regulations.
93
meteorological
/,mi:tjərə'lɔdʤikəl/ tính từ • khí trời, (thuộc) thời tiết
94
necessitate
(V) | Bắt phải, phải có
95
Realm
/relm/ danh từ • vương quốc
96
cruise
(V) (N) Đi dạo biển (bằng tàu) "a cruise down the Nile" "she cruised across the Atlantic"
97
explicit
/iks'plisit/ tính từ Rõ ràng
98
clearance
(N) Dọn dẹp Cho phép "getting diplomatic clearance to fly into or over a country is not always easy"
99
diplomatic
(Adj) Ngoại giao "diplomatic relations between the United States and Britain"
100
telepathy
/ti'lepəθi/ danh từ Thần giao cách cảm
101
Bitter
(Adj/n) Đắng Đắng cay/đau khổ
102
Spark
(N) • tia sáng (V) Phát tia lửa / điện
103
Derision
(N) sự chế nhạo "my stories were greeted with derision and disbelief"
104
constitute
(V) • tạo thành ○ to constitute someone's happiness : tạo hạnh phúc cho ai
105
compel
(V) | Ép
106
chronicle
/'krɔnikl/ danh từ • sử biên niên; ký sự niên đại
107
archaeological
/,ɑ:kiə'lɔdʤikəl/ tính từ • (thuộc) khảo cổ học
108
co-ordinate
``` co-ordinate /kou'ɔ:dnit/ 1- tính từ • ngang hàng, bằng vai ○ a co-ordinate person : người bằng vai ○ a co-ordinate thing : vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng • (toán học) toạ độ ○ co-ordinate angle : góc toạ độ • (ngôn ngữ học) kết hợp ○ co-ordinate conjunction : liên từ kết hợp ``` 2- danh từ toạ độ ``` 3- ngoại động từ • đặt đồng hàng • phối hợp, xếp sắp ○ to co-ordinate one's movements in swimming : phối hợp các động tác trong lúc bơi ○ to co-ordinate ideas : xếp sắp ý kiến ```
109
equator
/i'kweitə / danh từ • xích đạo
110
Wax and wane
(V) | the moon waxes and wanes : mặt trăng khi tròn khi khuyết
111
conspicuous
/kən'spikjuəs/ tính từ • dễ thấy ○ traffic sings should be conspicuous : các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy
112
latitude
/'lætitju:d/ danh từ ``` • độ vĩ; đường vĩ ○ in the latitude 40o N : ở độ vĩ 40 Bắc • ((thường) số nhiều) miền, vùng ○ high latitudes : vùng cao • phạm vi rộng ○ to allow the people great latitude in politics : cho nhân dân có quyền (hoạt động) rộng rãi về chính trị ```
113
Clime
/klaim/ danh từ • (thơ ca) vùng, miền, xứ
114
municipal
/mju:'nisipəl/ tính từ Rural • (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã ○ municipal council : hội đồng thành phố ○ municipal government : chính quyền thành phố
115
Span
(V) Bắt qua "the stream was spanned by a narrow bridge"
116
interval
/'intəvəl/ danh từ khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách * time i. khoảng thời gian * unit i. khoảng đơn vị
117
Temporal
/'tempərəl/ tính từ • (thuộc) thời gian ○ temporal concept : khái niệm thời gian
118
sundial
danh từ | • đồng hồ mặt trời
119
Counterpart
/'kauntəpɑ:t/ danh từ Bản sao The water clock is a counterpart of the sundial Đối tác "the minister held talks with his French counterpart"
120
Denote
(V) biểu thị, có nghĩa là indicate "this mark denotes purity and quality"
121
Dip
(V) • nhúng, nhận chìm ○ to dip one's finger in water : nhúng ngón tay vào nước
122
Satisfy
(V) Thoả mãn "I have never been satisfied with my job"
123
satisfaction | satisfactorily (adv)
(N) Thoả mãn "he smiled with satisfaction"
124
evolve
(V) Tiến triển, tiến hoá Develop, advance
125
Mainspring
(N) 1. dây cót chính (của đồng hồ) the principal spring in a watch, clock, or other mechanism. 2. động cơ chính (của một hành động) "innovation is the mainspring of the new economy"
126
Precision
/pri'siʤn/ danh từ Chính xác
127
Precise
/pri'sais/ tính từ • chính xác • tỉ mỉ
128
integral
/'intigrəl/ danh từ Tích phân tính từ Tích phân, toàn bộ Cần "games are an integral part of the school's curriculum"
129
aviation
/,eivi'eiʃn/ danh từ • hàng không; kỹ thuật hàng không
130
Prompt
(N/V) Nhắc bảo The disaster prompts action.
131
coincidental
/kou,insi'dentl/ | Adj trùng khớp ngẫu nhiên
132
altitude
/'æltitju:d/ danh từ • độ cao ((thường) so với mặt biển)
133
Congested | Congestion
(Adj) (N) Tắt nghẽn
134
rudimentary
(Adj) • sơ bộ, sơ đẳng, thô sơ ○ a rudimental knowledge of mechanics : kiến thức sơ đẳng về cơ học
135
Vicinity
(n) • vùng lân cận ○ Hanoi and its vicinity : Hà nội và vùng lân cận
136
beacon
(N) đèn hiệu "a chain of beacons carried the news"
137
Metropolis
(N) the capital or chief city of a country or region. * thủ đô, thủ phủ * trung tâm (văn hoá, chính trị...) * nước mẹ, mẫu quốc
138
metropolitan
``` (Adj) thuộc • thủ đô, thủ phủ • trung tâm (văn hoá, chính trị...) • nước mẹ, mẫu quốc ``` (N) person ~
139
fortuitous
/fɔ:'tju:itəs/ tính từ • tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên ○ a fortuitous meeting : cuộc gặp gỡ tình cờ
140
accommodate
(V) | Chứa đựng
141
Extend
Mở rộng, kéo dài (v)
142
recreation | recreational (adj)
(n) • sự giải trí ○ to walk for recreation : đi dạo để giải trí
143
Bind (bound - bound: past)
(V) Trói buộc Pilots are bound by many regulations.
144
meteorological
/,mi:tjərə'lɔdʤikəl/ tính từ • khí trời, (thuộc) thời tiết
145
necessitate
(V) | Bắt phải, phải có
146
Realm
/relm/ danh từ • vương quốc
147
cruise
(V) (N) Đi dạo biển (bằng tàu) "a cruise down the Nile" "she cruised across the Atlantic"
148
explicit
/iks'plisit/ tính từ Rõ ràng