Cambrige IELTS 8 Flashcards
(149 cards)
Accompany
(V)
Hộ tống
I asked him to ~ me to the station
Adopt
(V)
Accept
Đồng ý
I adopted that proposal : chấp nhận đề nghị
Anchor
(N) mỏ neo
(V) thả neo
Arc
(N) hình cung
chronicle
/’krɔnikl/
danh từ
• sử biên niên; ký sự niên đại
archaeological
/,ɑ:kiə’lɔdʤikəl/
tính từ
• (thuộc) khảo cổ học
co-ordinate
co-ordinate /kou'ɔ:dnit/ 1- tính từ • ngang hàng, bằng vai ○ a co-ordinate person : người bằng vai ○ a co-ordinate thing : vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng • (toán học) toạ độ ○ co-ordinate angle : góc toạ độ • (ngôn ngữ học) kết hợp ○ co-ordinate conjunction : liên từ kết hợp
2- danh từ
toạ độ
3- ngoại động từ • đặt đồng hàng • phối hợp, xếp sắp ○ to co-ordinate one's movements in swimming : phối hợp các động tác trong lúc bơi ○ to co-ordinate ideas : xếp sắp ý kiến
equator
/i’kweitə /
danh từ
• xích đạo
Wax and wane
(V)
the moon waxes and wanes : mặt trăng khi tròn khi khuyết
conspicuous
/kən’spikjuəs/
tính từ
• dễ thấy
○ traffic sings should be conspicuous : các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy
latitude
/’lætitju:d/
danh từ
• độ vĩ; đường vĩ ○ in the latitude 40o N : ở độ vĩ 40 Bắc • ((thường) số nhiều) miền, vùng ○ high latitudes : vùng cao • phạm vi rộng ○ to allow the people great latitude in politics : cho nhân dân có quyền (hoạt động) rộng rãi về chính trị
Clime
/klaim/
danh từ
• (thơ ca) vùng, miền, xứ
municipal
/mju:’nisipəl/
tính từ
Rural
• (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã
○ municipal council : hội đồng thành phố
○ municipal government : chính quyền thành phố
Span
(V)
Bắt qua
“the stream was spanned by a narrow bridge”
interval
/’intəvəl/
danh từ
khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách
- time i. khoảng thời gian
- unit i. khoảng đơn vị
Temporal
/’tempərəl/
tính từ
• (thuộc) thời gian
○ temporal concept : khái niệm thời gian
sundial
danh từ
• đồng hồ mặt trời
Counterpart
/’kauntəpɑ:t/
danh từ
Bản sao
The water clock is a counterpart of the sundial
Đối tác
“the minister held talks with his French counterpart”
Denote
(V)
biểu thị, có nghĩa là
indicate
“this mark denotes purity and quality”
Dip
(V)
• nhúng, nhận chìm
○ to dip one’s finger in water : nhúng ngón tay vào nước
Satisfy
(V)
Thoả mãn
“I have never been satisfied with my job”
satisfaction
satisfactorily (adv)
(N)
Thoả mãn
“he smiled with satisfaction”
evolve
(V)
Tiến triển, tiến hoá
Develop, advance
Mainspring
(N)
- dây cót chính (của đồng hồ)
the principal spring in a watch, clock, or other mechanism. - động cơ chính (của một hành động)
“innovation is the mainspring of the new economy”