Chưa thuộc Flashcards
(69 cards)
1
Q
街道
A
Đường phố /jiedao/
2
Q
接
A
Gặp; Gần /jie/
3
Q
抱
A
no
4
Q
护照
A
Hộ chiếu
5
Q
关于
A
/guānyú/ Về (+ADJ)
6
Q
腿
A
Chân
7
Q
刮风
A
Nổi gió
8
Q
蛋糕
A
Bánh gato
9
Q
关系
A
Quan hệ /guanxi/
10
Q
故事
A
/gushi/
11
Q
更
A
càng /gèng/
12
Q
根据
A
dựa theo /genju/
13
Q
干净
A
sạch sẽ /ganjing/
14
Q
锻炼
A
/duanlian/
15
Q
段
A
/duàn/ đoạn, khúc
16
Q
嘴
A
/zủi/ mồm
17
Q
短
A
/duan/ ngắn
18
Q
换
A
/huàn/ thay đổi
19
Q
地铁
A
/ditie/ xe điện ngầm
20
Q
鼻子
A
/bỉzi/ mũi
21
Q
必须
A
/bixu/ bắt buộc
22
Q
不但 而且
A
/budan erjie/
23
Q
菜单
A
/caidan/ thực đơn
24
Q
参加
A
/canjia/ tham gia
25
成绩
/chéngjī/ thành tích
26
城市
/chéngshì/ thành phố
27
除了
/chúle/ ngoại trừ
28
船
/chuán/ thuyền
29
灯
/deng/ đèn
30
搬
/bān/ di chuyển (nhà)
31
帮忙
/bāngmáng/ giúp đỡ
32
包
/bao/ gói
33
坏
/huài/ hỏng
34
回答
/huídá/
35
几乎
/jīhū/ hầu hết
36
极
/jí/ extremely
37
季节
/jìjié/ mùa
38
简单
/jiǎndān
39
健康
/jiànkāng heo thì
40
脚
/jiǎo/
41
护照
/hùzhào/
42
坏
/huài/
43
欢迎
/huānyíng/
44
注意
/zhùyì/ ý không phải phụ
45
环境
/huánjìng/ môi trường
46
检查
/jiǎnchá/
47
结婚
/jiéhūn/ kết hôn
48
结束
/jiéshù/ kết thúc
49
历史
/lìshǐ/ lịch sử
50
空调
/kòngtiáo/
51
终于
/zhōngyú/ cuối cùng
52
照顾
/zhàogù/ chăm sóc
53
着急
/zhāojí/ lo lắng
54
愿意
/yuànyì/
55
遇到
/yù dào/ gặp
56
游戏
/ yóuxì/
57
影响
/yǐngxiǎng/ ảnh hưởng
58
应该
/yīnggāi/ nên
59
一般
yībān giống nhau, như nhau
60
一定
/ yīdìng / nhất định
61
要求
/yāoqiú/ yêu cầu, nguyện vọng
62
选择
/ xuǎnzé/ lựa chọn
63
行李箱
/xínglǐ xiāng/ vali
64
香蕉
/xiāngjiāo/ banana
65
句子
/jùzi / câu
66
蓝
/lán / màu xanh
67
洗澡
/ xǐzǎo /
68
习惯
/xíguàn/ thói quen
69
树
/shù/ cây