Chủ đề 1: Danh từ ( danh từ bất quy tắc) Flashcards
(20 cards)
hoof -> hooves/hoofs
móng guốc
scarf -> scarves/scarfs
khăn quàng cổ
wharf -> wharfs/wharves
cầu bến
cliff -> cliffs
vách đá ( sát biển)
handkerchief -> handkerchiefs
khăn tay, khăn mùi soa
safe -> safes
man -> men
đàn ông
woman -> women
phụ nữ
salesman -> salesmen
người bán hàng ( đàn ông)
saleswoman -> saleswomen
người bán hàng ( phụ nữ)
salesperson -> salepeople
người bán hàng
louse -> lice
rận chấy
person -> people
con người
child -> children
trẻ con
medium -> media
phương tiện truyền đạt
mouse -> mice
chuột cống
ox -> oxen
bò đực thiến (nuôi để giết thịt, kéo xe…)
foot -> feet
bàn chân
goose -> geese
con ngỗng