Chủ đề 3: animal Flashcards
(30 cards)
1
Q
nocturnal (a)
A
hoạt động về đêm
2
Q
diurnal (a)
A
hoạt động vào ban ngày
3
Q
tame (a)
A
thuần chủng
4
Q
amphibious (a)
A
sống được cá trên bờ và dưới nước
5
Q
domesticated (a)
A
được thuần chủng
6
Q
downy (a)
A
phủ đầy lông tơ
7
Q
indigenous (a)
A
bản địa, nội địa
8
Q
canine (a)
A
thuộc giống chó, loài chó
9
Q
man-eating (a)
A
ăn thịt người
10
Q
spawn (v)
A
đẻ trứng
11
Q
transgenic (a)
A
biến đổi gen
12
Q
reptitle (n)
A
loài bò sát
13
Q
soar (v)
A
bay vút lên
14
Q
flora (n)
A
hệ thực vật
15
Q
aviary (n)
A
chuồng chim
16
Q
predatory (a)
A
ăn thịt
17
Q
venomous (a)
A
có độc
18
Q
incubate (v)
A
ấp trứng
19
Q
feline (a)
A
thuộc họ mèo
20
Q
fauna (n)
A
hệ động vật
21
Q
vulnerable (a)
A
dễ bị tấn công
22
Q
roar (v)
A
gầm, rú
23
Q
exotic (a)
A
Quý hiếm
24
Q
breed (n)
A
loài
25
veterinary (a)
thuộc về thú y
26
dwell (v)
cư ngụ
27
primitive (a)
nguyên thuỷ
27
slaughter (a)
việc giết thịt
27
deplete (v)
sụt giảm
27
crepuscular (a)
hoạt động lúc hoàng hôn và bình minh