Chapter 1 - Present Tenses Flashcards
(48 cards)
1
Q
Survey
A
Khảo sát
2
Q
Regular
A
Lặp đi, lặp lại
3
Q
Habit
A
Thói quen
4
Q
Repeated
A
Regular
5
Q
Most day
A
Hầu hết các ngày
6
Q
Generally
A
Hầu hết mọi người, thông thường.
7
Q
Permanent
A
Thường xuyên, cố định.
8
Q
Own
A
Sở hữu
9
Q
Fact
A
Sự thật
10
Q
Mainly
A
Chủ yếu, phần lớn
11
Q
Normally
A
Thông thường, thường lệ
12
Q
Instruction
A
Kiến thức, sự chỉ dẫn
13
Q
Direction
A
Hướng dẫn, điều khiển
+ of: hướng về
14
Q
Traffic
A
Giao thông
15
Q
Fall in love
A
Yêu
16
Q
Prime minister
A
Thủ tướng
17
Q
Temporary
A
Tạm thời, lâm thời
18
Q
At the moment
A
Ngay lúc này
19
Q
Cousin
A
Em họ
20
Q
Stay in touch
A
Giữ liên lạc
21
Q
Petrol
A
Xăng dầu
22
Q
Dramatically
A
Đột ngột
23
Q
Happen more often than
A
Xảy ra hơn
24
Q
Expexted
A
Sự mong đợi, dự kiến
25
Envy
Sự đố kị
26
Criticise
Chỉ trích, than phiền
27
Sense
Cảm giác, giác quan
28
Possession
Sự chiếm hữu, sở hữu
29
Sự mô tả, diễn tả
Description
30
Regret
Sự hối tiếc, thương tiếc, tiếc rằng
31
Adore
Sự kính mến, tôn thờ
32
Despise
Khinh thường, xem thường
33
Taste
Vị giác, nếm
34
Belong
Thuộc về, của, sở hữu
35
Appear
Có vẻ, hình như
36
Resemble
Tương tự, tương đồng
37
Compare
Ví dụ
38
Experiencing
Kinh nghiệm, sự từng trải
39
Appointment
Sự bổ nhiệm, cuộc hẹn.
40
Behaves
Hành vi, cách cư xử
41
Casual
Bình thường
42
Demand
Nhu cầu, yêu cầu
43
Retiring
Xa lánh, nhút nhát
44
Butterflies
Con bướm
45
Wild
Hoang dã, tự nhiên.
46
Be fall as
Như là
47
Farming
Trồng trọt, chăn nuôi, nông trại.
48
Methods
Phương pháp