Chapter 2 Flashcards
----- (51 cards)
1
Q
pile (v)
A
xếp chồng
2
Q
store (v)
A
lưu trữ
3
Q
roll (v)
A
cuộn
4
Q
serve (v)
A
phục vụ
5
Q
board (v)
A
bước lên
6
Q
frame (v)
A
đóng khung (ảnh)
7
Q
relax (v)
A
thư giãn
8
Q
pick up (phr)
A
nhặt, đón
9
Q
bow (v)
A
cúi đầu
10
Q
push (v)
A
đẩy, bấm nút
11
Q
display (v)
A
trưng bày, triển lãm
12
Q
extend (v)
A
kéo dài, mở rộng
13
Q
cook (v)
A
nấu ăn
14
Q
sip (v)
A
nhấm nháp
15
Q
work on (phr)
A
làm việc trên, sửa chữa
16
Q
wind (v)
A
lượn, uốn khúc
17
Q
browse (v)
A
lướt qua, xem qua
18
Q
lie (v)
A
nằm
19
Q
wrap (v)
A
bọc, gói (quà, đồ)
20
Q
exercise (v)
A
luyện tập, tập thể dục
21
Q
border (v)
A
bao quanh
22
Q
set up (phr)
A
thiết lập, cài đặt
23
Q
spread (v)
A
trải ra
24
Q
wipe (v)
A
lau chùi, làm sạch
25
dine (v)
ăn uống, dùng bữa
26
stock (v)
tích trữ
27
fasten (v)
thắt chặt, buộc chặt
28
exchange (v)
trao đổi
29
take notes (phr)
ghi chú, ghi chép
30
full (adj)
đầy
31
lift (v)
nâng lên
32
run (v)
chạy
33
sort (v)
phân loại
34
sew (v)
khâu, may vá
35
put away (phr)
cất giữ
36
spray (v)
xịt
37
enter (v)
nhập (mã số...), vào cửa
38
move (v)
di chuyển
39
check (v)
kiểm tra
40
climb (v)
leo, trèo
41
row (v)
trèo (thuyền)
42
exit (v)
ra khỏi
43
mount (v)
gắn lên, treo lên
44
be seated (phr)
ngồi
45
dock (v)
cập bến, cảng
46
put up (phr)
lắp đặt, dựng lên
47
cast (v)
ngả, đổ (bóng)
48
fall (v)
đổ, ngã
49
post (v)
đăng, dán, yết thị
50
take off (phr)
cởi (mũ, quần áo)
cất cánh (máy bay)
51
outdoors (adv)
ngoài trời