Chapter 2 : Nerve tissue, synapses and transmitters Flashcards

(47 cards)

1
Q

fundamental

A

Cơ bản, cơ sở, chủ yếu
fundamental rules
những quy tắc cơ bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

saltatory(erratic)

A

(y học) chạy, di chuyển (chỗ đau)

bất thường,nhảy vọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

neuropil

A

mạng thần kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

indication

A

Sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

corpus mamillare

A

thể núm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pale

A

Tái, nhợt nhạt, xanh xám
to be pale with fear
sợ xanh mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

plaice

A

cá bơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hillock

A

Cồn, gò, đống, đụn, mô đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

excitatory # inhibitory

A

kích thích # ức chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

subplasmalemmal

A

dưới màng bào tương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Morphology

A

Hình thái học
architectonic morphology
hình thái học kiến trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tangle

A

sự rối loạn,rối ren của một vấn đề
to get in a tangle
rối trí, lúng túng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

docking

A

chỗ nối,tiếp giáp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thorn

A

Gai (trên cây)

(nghĩa bóng) sự khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

protuberance

A

Sự phồng lên, sự lồi lên, sự u lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

adjoin

A

Nối liền, tiếp vào
to adjoin one thing to another
nối liền vật này với vật khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

arousal

A

Suốt ngày đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

bouton

A

Chồi; nụ; nút (chai)

mụn(y học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

precipitate

A

(hoá học) chất kết tủa, chất lắng

20
Q

Anterograde

A

sự di chuyển ra trước

21
Q

Pseud-

22
Q

GFAP( Glial Fibrillary Acidic Protein)

A

acid protein đệm tk dạng sợi

23
Q

amoeba

24
Q

phagocytosis

A

sự thực bào

25
ependymal
(thuộc) màng não thất, màng ống nội tủy
26
stratified
được phân tầng
27
Neurinoma
u thần kinh
28
Gliomas
u tk đệm
29
malignant # benign
(y học) ác tính # lành tính malignant fever sốt ác tính
30
Sclerosis
chứng xơ cứng
31
relapse
``` 1.(y học) sự tái phát (bệnh) to have/suffer a relapse bị/chịu một cơn tái phát 2.Trở lại, lại rơi vào (một tình trạng nào đó) to relapse into poverty lại rơi vào tình trạng nghèo khổ ```
32
deficit
(tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu) to make up a deficit; to meet a deficit bù lại số tiền thiếu hụt
33
Intramural
Của nội bộ (một trường, thành phố, khối nhà...) | (giải phẫu) trong vách
34
connexion
liên quan
35
emit - emission
phát ra,tỏa ra
36
mediate vesicle fusion (= transmitter release)
sự giải phóng túi chứa hóa chất trung gian
37
Exciting postsynaptic potential ( EPSP )
thế kích thích trước sinap
38
Inhibitory Postsynaptic Potential ( IPSP )
thế ức chế trước sinap
39
Tetanus ( lockjaw )
(y học) bệnh uốn ván
40
striated muscle - sarcomeres
(giải phẫu) cơ vân
41
Schizophrenia
(y học) bệnh tâm thần phân liệt
42
antagonist
tác nhân đối kháng(cơ,chất hóa học trong cơ thể)
43
reuptake
tái hấp thu
44
bundle of nerve fibers (= nerve fascicle)
bó dây tk
45
crevice
khe hở
46
delicate
``` Thanh nhã, thanh tú delicate features nét mặt thanh tú Mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...) delicate health sức khoẻ mỏng manh Tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại a delicate hand bàn tay mềm mại ```
47
manner
thói quen , việc đó thì ai cũng làm như vậy(=cách xử lí thông thường)