Character Flashcards
(a) quyết đoán
assured [əˈʃʊəd]
(a) có thể tới gần, dễ gần
approachable [əˈprəʊtʃəbl]
(a) lo lắng, hồi hộp
stronger than worried
anxious [ˈæŋkʃəs]
anxious before the exam, the match
(a) people want to listento, energy, engating, leader
charismatic [ˌkærɪzˈmætɪk]
(a) trầm ngâm, suy tư, có tâm sự
thoughtful [ˈθɔːtfl]
(a) u sầu, phiền muội….
melancholic [ˌmelənˈkɒlɪk]
(a) gắt gỏng, cọc cằn như bà hàng xóm nhà My
grumpy [‘grʌmpi]
(a) thật thà, không nói dối như Duy :)))
2 từ và 1 từ trái nghĩa
trustworthy [ˈtrʌstwɜːði]
truthful [ˈtruːθfl]
ant: corrupt [kəˈrʌpt]
(a) hống hách, hách dịch
Do this, dont do that, tell you what you have to do
2 từ và 1 từ trái nghĩa (ngoan ngoãn, dễ bảo)
bossy [ˈbɒsi]
overbearing [ˌəʊvəˈbeərɪŋ]
Ant: submissive [səbˈmɪsɪv]
(a) quá tò mò, thọc mạch vào chuyện người khác, hay dò hỏi 1 cách khiếm nhã
thường là tính mấy đứa con gái
1 antonym
nosy [ˈnəʊzi]
Ant: uninterested
(a) tính thích buôn chuyện, tán phét, chuyện phiếm
chatty [ˈtʃæti]
(a) huyênh hoang, khăng khăng muốn, ép người khác
2 từ và 1 ant(dè dặt, kín đáo)
pushy [ˈpʊʃi]
insistent [ɪnˈsɪstənt]
Ant: reserved
(a) calm, điềm đạm, nhạy cảm như anh Chiến
down to earth, level headed
(a) đáng tin cậy, nói là làm, nói là giữ lời
Tiêu chuẩn để chọn cộng sự
2 từ và 1 từ trái nghĩa
reliable [rɪˈlaɪəbl]
consistent [kənˈsɪstənt]
Ant: undependable
(syn) jealous
envious [ˈenviəs]