Cho hỏi đến Sư Đại thì đi thế nào Flashcards
(46 cards)
1
Q
走
A
zǒu
đi
2
Q
路人
A
lùrén
người đi đường
3
Q
幫忙
A
bāngmáng
giúp đỡ
4
Q
迷路
A
mílù
lạc đường
5
Q
下
A
xià
tiếp theo
6
Q
路口
A
lùkǒu
giao lộ
7
Q
段
A
duàn
đoạn
8
Q
過
A
guò
qua
9
Q
第
A
dì
thứ+ số lượng từ
10
Q
紅綠燈
A
hónglǜdēng
đèn giao thông
11
Q
告訴
A
gàosù
nói, nói cho
12
Q
提款機
A
tíkuǎnjī
máy rút tiền
13
Q
超商
A
chāoshāng
cửa hàng tiện lợi
14
Q
應該
A
yīnggāi
là sẽ, nên, có lẽ
15
Q
郵局
A
yóujú
bưu điện
16
Q
提
A
tí
rút
17
Q
那邊
A
nàbiān
bên kia
18
Q
師大
A
Shīdà
Đại học Sư Phạm
19
Q
和平東路
A
hépíngdōnglù
đường Hoà Bình Đông
20
Q
往前
A
wǎngqián
về phía trước
21
Q
右轉
A
yòuzhuǎn
rẽ trái
22
Q
左轉
A
zuǒzhuǎn
rẽ phải
23
Q
聽起來
A
tīngqǐlái
nghe có vẻ
24
Q
看見
A
kànjiàn
nhìn thấy
25
下載
xiàzài
tải xuống
26
地圖
dìtú
bản đồ
27
好用
hǎoyòng
dùng tốt, dễ dùng
28
著
zhe
V+ đang
29
日用品
rìyòngpǐn
vật dụng hằng ngày
30
經過
jīngguò
đi qua
31
巷子
xiàngzi
ngõ
32
餓
è
đói
33
一邊
yìbiān
vừa+V vừa+ V
34
發現
fāxiàn
phát hiện
35
離
A lí B
cách
36
米
mǐ
mét
37
公里
gōnglǐ
kilomet
38
背包
bēibāo
balo
39
正好
zhènghǎo
vừa vặn, vừa hay
40
最後
zuìhòu
cuối cùng
41
枝
zhī
cái, cây
42
筆
bǐ
bút
43
本
běn
quyển, tập
44
本子
běnzi
vở
45
師大路上
Shìdàlùshàng
trên đường Sư Đại
46
麵店
miàndiàn
quán mì