Cho hỏi đến Sư Đại thì đi thế nào Flashcards

(46 cards)

1
Q

A

zǒu
đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

路人

A

lùrén
người đi đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

幫忙

A

bāngmáng
giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

迷路

A

mílù
lạc đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

xià
tiếp theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

路口

A

lùkǒu
giao lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

duàn
đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

guò
qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A


thứ+ số lượng từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

紅綠燈

A

hónglǜdēng
đèn giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

告訴

A

gàosù
nói, nói cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

提款機

A

tíkuǎnjī
máy rút tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

超商

A

chāoshāng
cửa hàng tiện lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

應該

A

yīnggāi
là sẽ, nên, có lẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

郵局

A

yóujú
bưu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A


rút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

那邊

A

nàbiān
bên kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

師大

A

Shīdà
Đại học Sư Phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

和平東路

A

hépíngdōnglù
đường Hoà Bình Đông

20
Q

往前

A

wǎngqián
về phía trước

21
Q

右轉

A

yòuzhuǎn
rẽ trái

22
Q

左轉

A

zuǒzhuǎn
rẽ phải

23
Q

聽起來

A

tīngqǐlái
nghe có vẻ

24
Q

看見

A

kànjiàn
nhìn thấy

25
下載
xiàzài tải xuống
26
地圖
dìtú bản đồ
27
好用
hǎoyòng dùng tốt, dễ dùng
28
zhe V+ đang
29
日用品
rìyòngpǐn vật dụng hằng ngày
30
經過
jīngguò đi qua
31
巷子
xiàngzi ngõ
32
è đói
33
一邊
yìbiān vừa+V vừa+ V
34
發現
fāxiàn phát hiện
35
A lí B cách
36
mǐ mét
37
公里
gōnglǐ kilomet
38
背包
bēibāo balo
39
正好
zhènghǎo vừa vặn, vừa hay
40
最後
zuìhòu cuối cùng
41
zhī cái, cây
42
bǐ bút
43
běn quyển, tập
44
本子
běnzi vở
45
師大路上
Shìdàlùshàng trên đường Sư Đại
46
麵店
miàndiàn quán mì