Clothes Vocab Flashcards

(103 cards)

1
Q

Áo sơ mi

A

Shirt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Quần dài

A

Trousers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

1 chiếc quần

A

A pair of trousers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Hiện đại

A

Modern- looking

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

1 kiểu ăn mặc đời thường

A

A casual look

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Áo phông

A

T- shirt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Quần bò dài

A

Jeans

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sản phẩm thời trang

A

Fashion pieces

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tín đồ thời trang

A

Fashionista

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Vây 2 dây suông

A

Sundress

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Váy ngắn

A

Skirt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Quần đùi

A

Shorts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Áo len chui đầu dài tay

A

Jumper

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Áo chui đầu có tay bo

A

Sweater

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Áo khoác dáng ngắn

A

Jacket

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Áo khoác dáng dài

A

Coat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Khăn quàng cổ

A

Scarf

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Cà vạt

A

Tie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Len

A

Wool

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Hấp dẫn

A

Attractive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Hói đầu

A

Bald

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Tóc vàng

A

Blone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Tóc xoăn

A

Curly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Tuổi trung niên

A

Middle- aged

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Cao tuổi
Elderly
26
Từ tối sang sáng
Change colour from dark to light
27
Ăn mặc lịch thiệp, hiện đại
Smart
28
Nhợt nhạt (sắc mặt) (màu sáng light)
Pale
29
Xuân thì, đang trong tuổi trẻ
Adolescent
30
Tóc húi cua
Crew- cut
31
Râu
Beard
32
Ria mép
Moustache
33
Hói
Receding
34
Nếp nhăn
Wrinkle
35
Nước da
Complexion
36
Người đầy đặn (= stout man)
A rather plump
37
Khẳng khiu
Skinny
38
1 cặp vợ chồng béo
A obse couple
39
Biếng ăn
Anorexic
40
Ăn mặc đẹp
Well- dressed
41
Nhếch nhác
Scruffy
42
Thanh lịch
Elegant
43
Đồ cải trang (n) To wear a disguise In disguise To disguise sb as sb/st
Disguise
44
Cải trang (v)
Disguise
45
Bộ trang phục (n) có kèm phụ kiện
In an/ the outfit
46
Đồ ngủ (n)
To wear/ put on a pair of Pyjamas
47
Trang phục chống nước (n)
To wear/ put on Waterproof
48
Chống nước (a)
To wear/ put on Waterproof
49
Đồ bơi (n) =swimsuit
To wear/ put on swimming costume
50
Áo len chui đầu (n)
To wear/ put on Pullover = sweater, jumper
51
Áo len chui đầu (n)
To wear/ put on Pullover = sweater, jumper
52
Cổ áo (n)
Collar
53
Lao động trí thức
White- collar
54
Lao động chân tay
Blue- collar
55
Dựng cổ áo
To turn up collar
56
To be very angry
To be hot under the collar (speaking)
57
Khuy (n)
Button
58
Cài/ tháo khuya
To do up/ undo a button
59
Vòng cổ
Necklace
60
Túi (quần, áo)
Pocket
61
Khăn tay
Handker chief
62
Vẻ bề ngoài rất ưa nhìn
Very pleasing in appearance
63
Dáng người mảnh mai
Slender figure
64
Dáng người mảnh mai
Slender figure
65
Béo bụng, bụng phệ
Paunchy
66
Ngất xỉu
Faint
67
Chìm vào, thấm vào
Sank in
68
Mức độ hấp dẫn về mặt tình cảm, cảm xúc
Attractiveness
69
Mức độ hấp dẫn về mặt vật lí
Attraction
70
Tay áo
Sleeve
71
Xắn tay áo
To roll up sleeves
72
(Áo) dài tay (a)
Long- sleeved
73
(Áo) ngắn tay (a)
Short- sleeved
74
Khuyên tai
(To wear) a pair of earrings
75
Trang sức
To wear jewellery A piece of jewellery
76
Cửa hàng trang sức
Jeweller's
77
(Trang phục) thoải mái (a)
Casual
78
1 cách thoải mái (adv)
Casually
79
(Trang phục) trang trọng (a)
Formal
80
Không trang trọng, thân mật (adj)
Informal= casual
81
1 cách (không) trang trọng (adv)
(In)formally
82
Rộng (a)
Loose
83
Nới rộng ra (v)
Loosen
84
Chật (a)
Tight
85
Thắt chặt lại (v)
Tighten
86
Phong cách (a)
Stylish = classy
87
Nhà tạo mẫu
Stylish
88
Lỗi thời
To go out of style
89
Hợp thời
To be in style
90
Thời thượng (a)
Fashionable
91
Không hợp thời (n)
Old- fashioned
92
Mặc vào
To put on
93
Cởi ra
To take off
94
Thử lên
To try on
95
Trở nên lớn hơn so với món quần áo
To grow out of = outgrow (v)
96
Vừa vặn (về kích thước và hình dạng)
To fit
97
Rất phù hợp cho cái gì
To be a good/ perfect fit for sth
98
Vừa khít với cái gì
Neatly/ perfectly fit sth
99
Hợp với cái gì (vì tương đồng)
To match
100
Hợp với cái gì (có thể không tương đồng)
To go with
101
Trở nên cũ/ làm cũ, hỏng
To wear out
102
Dây an toàn
Seat belt
103
Tăng cân
Gain weight