Collocations Thường Gặp Flashcards
(55 cards)
Let one’s hair down
Thư giãn, xả hơi
Drop-dead gorgeous
Thể chất, cơ thể tuyệt đẹp
The length and breadth of sth
Ngang dọc khắp cái gi
Make headlines
To reach the headlines
- trở thành tin tức qtrong,đc lan truyền rộng rãi
- đc phổ biến sâu rộng
Take measures to V
Thực hiện biện pháp để lmj
It is the height of stupidity= it is no use
Thật vô nghĩa khi
To pave the way for
Chuẩn bị cho, mở đường cho
Speak highly of sth
Đề cao điều gi
Tight with money
Thắt chặt tiền bạc
In a good mood
Một tâm trạng tốt, vui vẻ
On the whole= in general
Nói chung, nhìn chung
Peace of mind
Yên tâm
Give sb a lift/ride
Cho ai đó đi nhờ
Make no difference
Kh tạo ra sự khác biệt
On purpose
Cố ý
By accident= by chance=by mistake=by coincide (giống, trùng)
Tình cờ
In terms of
Xét về mặt, liên quan đến
By means of
Bằng cách
With a view to Ving
Để lmj
In view of
Theo quan điểm của
Breathe/say a word
Nói/tiết lộ cho ai đó biết về điều gi
Get straight to the point
# beat about the bush
Đi thẳng đến vde# lòng vòng,lảng tránh kh đi vào vde
Be there for sb
Ở đó bên cạnh ai
Take it for granted
Cho nó là đúng, cho là hiển nhiên