Common phrases Flashcards
(29 cards)
1
Q
hello
A
Xin chào
2
Q
good morning
A
Chào buổi sáng
3
Q
good afternoon
A
Chào buổi chiều
4
Q
good evening
A
Chào buổi tối
5
Q
my name is
A
tên tôi là
6
Q
please
A
Xin vui lòng
7
Q
thank you
A
Cảm ơn
8
Q
I don’t speak your language well
A
Tôi không nói tốt ngôn ngữ của bạn
9
Q
I speak little Vietnamese
A
tôi nói được một chút tiếng Việt
10
Q
im sorry
A
Tôi xin lỗi
11
Q
excuse me
A
xin lỗi
12
Q
goodbye
A
tạm biệt
13
Q
i need help
A
tôi cần giúp đỡ
14
Q
can you help me
A
tôi cần giúp đỡ
15
Q
your welcome
A
chào mừng bạn
16
Q
yes
A
Đúng
17
Q
no
A
KHÔNG
18
Q
nice to meet you
A
Rất vui được gặp bạn
19
Q
i am from
A
tôi đến từ
20
Q
where is
A
ở đâu
21
Q
i like
A
tôi thích
22
Q
i dont like
A
tôi không thích
23
Q
i speak
A
tôi nói
24
Q
i’d like to go to
A
tôi muốn đi đến
25
im allergic to
tôi bị dị ứng với
26
i would like
tôi muốn
27
can i have
tôi co thể co
28
your beautiful
vẻ đẹp của bạn
29
your very pretty
bạn rất đẹp