Consonants Flashcards
(42 cards)
1
Q
ก (tr)
A
ko kày
2
Q
ง (th)
A
ngoo nguu
3
Q
ข (c)
A
khỏo khày
4
Q
ค (th)
A
khoo kwaii
5
Q
ฆ (th)
A
khoo rá khăng
6
Q
จ (tr)
A
choo chaan
7
Q
ฉ (c)
A
ch’ỏo chìng
8
Q
ช (th)
A
ch’oo ch’áang
9
Q
ซ (th)
A
xoo xôo
10
Q
ฌ (th)
A
chòo choơ
11
Q
ญ (th)
A
yo yỉng
12
Q
ฎ (tr)
A
đo ch’á đa
13
Q
ฏ (tr)
A
too pạ tặk
14
Q
ฐ (c)
A
thỏo thảan
15
Q
ฑ (th)
A
thoo môn thoo
16
Q
ฒ (th)
A
thoo ph’u^ thau^
17
Q
ณ (th)
A
noo neên
18
Q
ด (tr)
A
đoo đệk
19
Q
ต (tr)
A
too tàu
20
Q
ถ (c)
A
thoỏ thủng
21
Q
ท (th)
A
thoo thá haan
22
Q
ธ (th)
A
thoo thoong
23
Q
น (th)
A
noo nủ
24
Q
บ (tr)
A
boo bay maái
25
ป (tr)
poo plaa
26
(c)
ph'ỏo phưng^
27
ฝ (c)
fỏo fảa
28
พ (th)
ph'oo ph'aan
29
ฟ (c)
fỏo fẳn
30
ภ (th)
ph'oo xẳm ph'au
31
ม (th)
moo máa
32
ย (th)
yo yắk
33
ร (th)
roo rưaa
34
ล (th)
loo ling
35
ว (th)
wo wẻen
36
ศ (c)
xỏo xảa la
37
ษ (c)
xỏo rư xỉi
38
ส (c)
xỏo xửa
39
ห (c)
hỏo hịip
40
ฬ (th)
loo chụ la
41
อ (tr)
oo àang
42
ฮ (th)
hoo nốk huuk^