Conversation Flashcards
(40 cards)
Chào em / Chào anh
Hello
Em khỏe không?
How are you?
Anh bị cảm
I have a cold (male)
Em bị cảm
I have a cold (female)
Không
No
Đi bộ
To walk
Một vòng
One lap / One round
Anh đi bộ một vòng trong bốn phút
I walked one lap in four minutes
Xem TV
Watch TV
Anh mệt nên xem TV một chút
I was tired so I watched some TV
Uống trà xanh
Drink green tea
Anh uống trà xanh mỗi sáng
I drink green tea every morning
Dạy học
Teach
Em dạy học cho con em
I teach my child
Chơi với con
Play with child
Em chơi với con em
I play with my child
Nằm nghỉ
Lie down and rest
Em nên nằm nghỉ nhiều
You should lie down and rest more
Uống nước
Drink water
Uống nước rất quan trọng
Drinking water is very important
Hay (1)
Or (for choices)
Hay (2)
Usually / Often (before a verb)
Vì
Because
Nhưng
But