Cuối tuần làm gì? Flashcards
(51 cards)
1
Q
週末
A
zhōumò
cuối tuần
2
Q
聽
A
tīng
nghe
3
Q
音樂
A
yīnyuè
âm nhạc, nhạc
4
Q
運動
A
yùndòng
vận động, tập thể dục
5
Q
打
A
dǎ
chơi, đánh
6
Q
網球
A
wǎngqiú
quần vợt, tennis
7
Q
棒球
A
bàngqiú
bóng chày
8
Q
和
A
hàn
và, với, cùng với, cho
9
Q
游泳
A
yóuyǒng
bơi, bơi lội
10
Q
常
A
cháng
thường, hay
11
Q
藍球
A
lánqiú
bóng rổ
12
Q
也
A
yě
cũng
13
Q
踢
A
tī
đá
14
Q
足球
A
zúqiú
bóng đá
15
Q
覺得
A
juéde
cảm thấy, thấy, nghĩ
16
Q
好玩
A
hǎowán
vui, thú vị
17
Q
明天
A
míngtiān
ngày mai, mai
18
Q
早上
A
zǎoshàng
buổi sáng, sáng sớm
19
Q
去
A
qù
đi, đi đến, đến tới
20
Q
怎麼樣
A
zěnmeyàng
thế nào
21
Q
啊
A
a
quá, nhi, nhá
22
Q
做什麼
A
zuòshénme
làm gì
23
Q
好啊
A
hǎoa
được đó, được đấy, vâng ạ, đồng ý luôn
24
Q
白如玉
A
Bái Rúyù
Bạch Như Ngọc
25
今天
jīntiān
hôm nay
26
晚上
wǎnshàng
buổi tối
27
看
kàn
xem, nhìn, thấy
28
電影
diànyǐng
phim điện ảnh
29
你
nǐ
bạn, chị, cậu
30
想
xiǎng
muốn, nghĩ, định hay, hay là
31
還是
háishì
hay là, hay
32
吧
ba
đi, nhé
33
可以
kěyǐ
có thể( khả năng)
34
學
xué
học
35
中文
Zhōngwén
tiếng Trung
36
一起
yì qǐ
cùng nhau
37
吃
chī
ăn
38
晚飯
wǎnfàn
bữa tối, cơm tối
39
菜
cài
món ăn, món
40
越南
Yuènán
Việt Nam
41
好不好
hǎobùhǎo
được không, được chứ
42
前天
qiántiān
hôm kia
43
昨天
zuōtiān
hôm qua
44
後天
hōutiān
ngày kia
45
在
zài
ở
46
上午
shāngwǔ
buổi sáng ( sau 9h )
47
或者
huōzhě
hay là
48
或是
huōshì
hay là
49
中午
zhōngwǔ
buổi trưa
50
下午
xìawǔ
buổi tối
51
下午
xìawǔ
buổi chiều