Cuối tuần làm gì? Flashcards

(51 cards)

1
Q

週末

A

zhōumò
cuối tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

tīng
nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

音樂

A

yīnyuè
âm nhạc, nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

運動

A

yùndòng
vận động, tập thể dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A


chơi, đánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

網球

A

wǎngqiú
quần vợt, tennis

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

棒球

A

bàngqiú
bóng chày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

hàn
và, với, cùng với, cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

游泳

A

yóuyǒng
bơi, bơi lội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

cháng
thường, hay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

藍球

A

lánqiú
bóng rổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A


cũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A


đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

足球

A

zúqiú
bóng đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

覺得

A

juéde
cảm thấy, thấy, nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

好玩

A

hǎowán
vui, thú vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

明天

A

míngtiān
ngày mai, mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

早上

A

zǎoshàng
buổi sáng, sáng sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A


đi, đi đến, đến tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

怎麼樣

A

zěnmeyàng
thế nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

a
quá, nhi, nhá

22
Q

做什麼

A

zuòshénme
làm gì

23
Q

好啊

A

hǎoa
được đó, được đấy, vâng ạ, đồng ý luôn

24
Q

白如玉

A

Bái Rúyù
Bạch Như Ngọc

25
今天
jīntiān hôm nay
26
晚上
wǎnshàng buổi tối
27
kàn xem, nhìn, thấy
28
電影
diànyǐng phim điện ảnh
29
nǐ bạn, chị, cậu
30
xiǎng muốn, nghĩ, định hay, hay là
31
還是
háishì hay là, hay
32
ba đi, nhé
33
可以
kěyǐ có thể( khả năng)
34
xué học
35
中文
Zhōngwén tiếng Trung
36
一起
yì qǐ cùng nhau
37
chī ăn
38
晚飯
wǎnfàn bữa tối, cơm tối
39
cài món ăn, món
40
越南
Yuènán Việt Nam
41
好不好
hǎobùhǎo được không, được chứ
42
前天
qiántiān hôm kia
43
昨天
zuōtiān hôm qua
44
後天
hōutiān ngày kia
45
zài ở
46
上午
shāngwǔ buổi sáng ( sau 9h )
47
或者
huōzhě hay là
48
或是
huōshì hay là
49
中午
zhōngwǔ buổi trưa
50
下午
xìawǔ buổi tối
51
下午
xìawǔ buổi chiều