Đề 001 Cô Hải Flashcards

1
Q

Another

A

N đếm được số ít , một cái khác trong những cái chưa xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Other

A

N số nhiều đếm được trong những cái chưa xác đinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Others

A

N không đến được số nhiều trong những cái đã xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

The other

A

N số ít Cái còn lại trong cái đã xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

The others

A

Những cái còn lại trong những cái đã xác đinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Be in favor of sb/st

A

Ủng hộ ai cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Take after=resemble =look like

A

Giống hệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bring around

A

Lm ai đó tỉnh dậy
Thuyết phục ai =persuade
Đưa ai đến nhà ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Be intent on doing

A

Có ý định làm gì =be bent on Ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

All intents and purpose

A

Hầu như, thực tế là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Leave a lot to be desired

A

Có nhiều điểm không đáng để hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

On purpose

A

Có mục đích có chủ ý
=Intentionally
=Delebrate
=By design

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Serve one’s purpose

A

Làm vừa ý ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

To little/no purpose

A

Không có kết quả nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Keen to do

A

Muốn làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Keen on Ving

A

Thích làm gì
Interested in
Excited about

17
Q

The target audience

A

Đối tượng khán giả, khách hàng mục tiêu

18
Q

Turn+số tuổi = reach the age of

A

Số tuổi

19
Q

Be on the first name term

A

Thân thiết

20
Q

Put the heat on=put the pressure on

A

Đặt áp lực

21
Q

Take/get heat for

A

Nhận chỉ trích vì