Đề 1 Flashcards
(25 cards)
1
Q
keep in with
A
giữ liên lạc
2
Q
prestigious
A
danh giá
3
Q
depressing
A
buồn
4
Q
make someone to do something
A
ép buộc ai đó làm gì đó
5
Q
be well aware
A
biết rất rõ ràng
6
Q
injured
A
chấn thương
7
Q
break a leg
A
chúc may mắn
8
Q
come to term
A
đối mặt
9
Q
imaginary
A
không có thực
10
Q
imaginable
A
có thể tưởng tượng
11
Q
imaginative
A
sáng tạo
12
Q
imagination
A
trí tưởng tượng
13
Q
to add insult to injury
A
thêm dầu vào lửa
14
Q
travel insurance
A
bảo hiểm du lịch
15
Q
get cold feet
A
trở nên lo lắng
16
Q
freak out
A
hoảng sợ
17
Q
cut corner
A
đốt giai đoạn
18
Q
jump ship
A
bỏ việc giữa chừng
19
Q
pitch in
A
hùng tiền
20
Q
sleep on it
A
cân nhắc
21
Q
by the time+ mệnh đề thì hiện tại
A
thì tương lai hoàn thành
22
Q
in spite of the fact that + S + V
A
although + S + V
23
Q
call of
A
Huỷ cái gì
24
Q
laid off
A
sa thải
25
on medication
đang được điều trị