Dịch Tễ Học Flashcards

(16 cards)

1
Q

Dịch tễ học ung thư là gì

A

Dịch tễ học ung thư là ngành khoa học nghiên cứu về sự phân bố (tỷ lệ mắc, tử vong) và các yếu tố ảnh hưởng đến bệnh ung thư. Nó giúp xác định nguyên nhân gây ung thư và đánh giá các biện pháp phòng ngừa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Các loại dịch tễ học ung thư chính là gì?

A

Có ba loại chính:
Dịch tễ học mô tả: Mô tả các mô hình ung thư trong các quần thể khác nhau theo thời gian.
Dịch tễ học phân tích: Nghiên cứu về nguyên nhân gây ung thư và các chiến lược phòng tránh.
Dịch tễ học phân tử: Phân tích sâu về các yếu tố phơi nhiễm và nguyên nhân ở cấp độ sinh học (dấu ấn sinh học, di truyền).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Các thông số cơ bản trong dịch tễ học ung thư là gì?

A

Các thông số quan trọng bao gồm:
Tổng số ca: Số ca ung thư hoặc tử vong.
Tỷ lệ bệnh toàn bộ: Tỷ lệ mắc ung thư của một dân số tại một thời điểm.
Xuất độ (tỷ lệ bệnh mới): Số ca ung thư mới trên 100.000 người mỗi năm.
Xuất độ chuẩn hóa theo tuổi: Chuẩn hóa xuất độ để so sánh giữa các quần thể có cấu trúc tuổi khác nhau.
Tử suất (tỷ lệ tử vong): Số ca tử vong do ung thư trên 100.000 người mỗi năm.
Tỷ lệ sống còn: Tỷ lệ bệnh nhân ung thư sống sót trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 5 năm).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Các thiết kế nghiên cứu chính trong dịch tễ học ung thư là gì?

A

Các thiết kế nghiên cứu bao gồm:
Nghiên cứu mô tả (cắt ngang): Nghiên cứu tỷ lệ mắc, tỷ lệ tử vong và xu hướng bệnh theo thời gian.
Nghiên cứu phân tích:
Nghiên cứu quan sát:
Nghiên cứu đoàn hệ: So sánh nhóm người tiếp xúc và không tiếp xúc với yếu tố nguy cơ.
Nghiên cứu bệnh chứng: So sánh nhóm người mắc bệnh và nhóm người không mắc bệnh.
Nghiên cứu thử nghiệm (Randomized controlled trial - RCT): Nghiên cứu tác động của một can thiệp (điều trị, phòng ngừa) bằng cách phân ngẫu nhiên các đối tượng vào nhóm tiếp xúc và không tiếp xúc.
Thử nghiệm lâm sàng: Thử nghiệm trên bệnh nhân.
Thử nghiệm tại hiện trường: Thử nghiệm trong cộng đồng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Ưu và nhược điểm của các loại nghiên cứu dịch tễ học là gì?

A

Mỗi loại nghiên cứu có những ưu và nhược điểm riêng:
Nghiên cứu mô tả (cắt ngang):
Ưu điểm: Khảo sát toàn bộ quần thể, khả năng khái quát cao, dễ thực hiện.
Nhược điểm: Dễ bị sai lệch (bias), không thể kết luận nguyên nhân - hậu quả, không phù hợp cho bệnh hiếm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nghiên cứu đoàn hệ:

A

Ưu điểm: Có thể nghiên cứu các bệnh hiếm hay tần số thấp.
Nhược điểm: Không thể kết luận nguyên nhân - hậu quả, tốn kém thời gian và chi phí, đối tượng nghiên cứu có thể bỏ cuộc.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nghiên cứu bệnh chứng:

A

Ưu điểm: Rất hữu hiệu cho các bệnh hiếm hay tần số thấp, không tốn kém, có thể thực hiện nhanh.
Nhược điểm: Dễ bị sai lệch (bias), dễ sai lầm khi phân bệnh, không thể kết luận nguyên nhân - hậu quả.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Thử nghiệm RCT:

A

Ưu điểm: Có thể kết luận nguyên nhân - hậu quả vì đã ngẫu nhiên hóa.
Nhược điểm: Rất tốn kém thời gian và chi phí, đối tượng nghiên cứu có thể bỏ cuộc.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Các nguyên nhân chính gây ung thư là gì?

A

Các nguyên nhân ung thư được chia thành hai nhóm chính: nội sinh và ngoại sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ngoại sinh (từ bên ngoài)

A

Thuốc lá
Uống rượu
Ăn trầu
Ánh sáng mặt trời
Hóa chất công nghiệp
Virus
Vi trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Nội sinh (từ bên trong):

A

Nội tiết tố
Những bất thường lành tính
Yếu tố gia đình và di truyền
Phong tục văn hóa và xã hội
Yếu tố tâm lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Virus HPV gây ung thư như thế nào?

A

Virus HPV có thể ức chế protein p53, một protein quan trọng trong việc kiểm soát sự phân chia tế bào. Khi p53 bị ức chế, các tế bào có DNA đột biến (tế bào CTC) có thể phân chia không kiểm soát, dẫn đến hình thành ung thư.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Nội tiết tố có vai trò gì trong sinh ung thư?

A

Nội tiết tố có thể thúc đẩy quá trình sinh ung thư ở các mô đích như vú, buồng trứng, nội mạc tử cung, tuyến tiền liệt và tinh hoàn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Ung thư có thể phát triển từ các tổn thương lành tính như thế nào?

A

Một số tổn thương lành tính có thể tiến triển thành ung thư qua nhiều giai đoạn, ví dụ như quá trình phát triển từ niêm mạc bình thường đến carcinoma tuyến qua các giai đoạn ống tuyến bất thường, u tuyến nhỏ và polyp lớn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Di truyền có vai trò gì trong ung thư?

A

Yếu tố gia đình và di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của một số loại ung thư.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly