Đợt 1 Flashcards

(46 cards)

1
Q

Enquire ( about/ into)

A

Hỏi thông tin/ điều tra kỹ về điều gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Made up( of/ story/ with SB)

A

Bao gồm/ câu chuyện bịa/ làm lành với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Violent

A

Bạo lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Argue ( about/ with SB/for/ against)

A

Tranh luận về điều gì/ cãi nhau với ai/ ủng hộ, biện hộ cho/ phản đối, bác bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Evil

A

Xấu xa, ác độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Reflect( on, upon/in)
Reflect sth

A

Suy ngẫm về điều gì/ phản chiếu trên cái gì( gương, nước,..)
Thể hiện điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Be worth sth
Worth + money

A

Đáng để làm gì
Trị giá bao nhiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Compliment on

A

Lời khen, khen ngợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Comparison (with,to/ between A and B)

A

So sánh với/ sự so sánh giữa A và B

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Complaint about

A

Lời phàn nàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Probably

A

Có lẽ, rất có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bridge

A

Cây cầu, kết nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Arch

A

Vòm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Slowed down

A

Làm chậm lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Admission to

A

Vé vào cửa, sự cho vào, sự nhận vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Attendance

A

Sự có mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Considerably

A

Đáng kể, nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Consideration

A

Sự quan tâm, xem xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Hyperglots

A

Người nói đc nhiều thứ tiếng

20
Q

Ambition

21
Q

Useless ( at/for)

A

Dở không có kinh nghiệm
Không có ích cho đj

22
Q

Separated from

A

Bị tách ra khỏi

23
Q

Ancient

A

Cổ đại, xưa

24
Q

Fabric

A

Vải, kết cấu( cấu trúc của XH, toà nhà)

25
Mark
Đánh dấu, dấu vết
26
Adapt
Thích nghi
27
Compact
Nhỏ gọn, chắc chắn
28
Rectangular
Hình chữ nhật
29
Geometric
Thuộc hình học
30
Miniature
Thu nhỏ, mô hình thu nhot
31
Square
Hình vuông, quảng trường
32
Thus
Vì vậy, do đó
33
Broadcast
Truyền hình, phát thanh
34
Primitive
Nguyên thủy, sơ khai
35
Millenia
Hàng thiên niên kỷ
36
Corner
Góc, dồn vào góc
37
Ancestor
Tổ tiên
38
Indicate
Chỉ ra, cho thấy
39
Particularly
Đặc biệt là
40
Emblems
Biểu tượng( thường là ha đại diện)
41
Maintain
Duy trì, bảo trì
42
Divided
Bị chia ra
43
Enlarge
Phóng to, mở rộng
44
Remain
Còn lại, vẫn( trạng thái)
45
Purpose
Mục đích
46
Ugly
Xấu xí, tồi tệ