Đợt 1 Flashcards
(46 cards)
Enquire ( about/ into)
Hỏi thông tin/ điều tra kỹ về điều gì đó
Made up( of/ story/ with SB)
Bao gồm/ câu chuyện bịa/ làm lành với ai đó
Violent
Bạo lực
Argue ( about/ with SB/for/ against)
Tranh luận về điều gì/ cãi nhau với ai/ ủng hộ, biện hộ cho/ phản đối, bác bỏ
Evil
Xấu xa, ác độc
Reflect( on, upon/in)
Reflect sth
Suy ngẫm về điều gì/ phản chiếu trên cái gì( gương, nước,..)
Thể hiện điều gì
Be worth sth
Worth + money
Đáng để làm gì
Trị giá bao nhiêu
Compliment on
Lời khen, khen ngợi
Comparison (with,to/ between A and B)
So sánh với/ sự so sánh giữa A và B
Complaint about
Lời phàn nàn
Probably
Có lẽ, rất có thể
Bridge
Cây cầu, kết nối
Arch
Vòm
Slowed down
Làm chậm lại
Admission to
Vé vào cửa, sự cho vào, sự nhận vào
Attendance
Sự có mặt
Considerably
Đáng kể, nhiều
Consideration
Sự quan tâm, xem xét
Hyperglots
Người nói đc nhiều thứ tiếng
Ambition
Tham vọng
Useless ( at/for)
Dở không có kinh nghiệm
Không có ích cho đj
Separated from
Bị tách ra khỏi
Ancient
Cổ đại, xưa
Fabric
Vải, kết cấu( cấu trúc của XH, toà nhà)