Đợt 1 Flashcards
(36 cards)
1
Q
캄보디아
A
Campuchi
2
Q
터키
A
Thổ Nhĩ Kì
3
Q
아시아
A
Châu Á
4
Q
유럽
A
Châu Âu
5
Q
톡역사
Thông dịch viên
Bác sĩ
A
Thông dịch viên
Lính cứu hỏa
Người giám sát
6
Q
감독
A
Giám sát
7
Q
배우
A
Diễn viên
8
Q
에스프레소
A
Cà phê Espresso
9
Q
막걸리
A
Rượu gạo
10
Q
샐러드
A
Salat
11
Q
떡볶이
A
Tucbukki
12
Q
만두
A
Bánh bao
13
Q
돈가스
A
Thịt tẩm bột
14
Q
닭갈비
A
Gà xào cay
14
Q
막국사
A
Mì Kiều Mạch
15
Q
찜닭
A
Gà Hầm
16
Q
삼계탕
A
Gà hầm sâm
17
Q
과자
A
Snack
18
Q
초콜릿
A
Socola
19
Q
그저께
A
Hôm kia
20
Q
모레
A
Ngày mốt
21
Q
옛날
A
Ngày xưa
22
Q
전에
A
Ngày trước
22
Q
평일
A
Ngày thường
22
작년
Năm ngoái
22
새벽
Sáng sớm
23
크리스마스
Giáng sinh
24
어젯
Ban đêm
25
가끔
Thỉnh thoảng
25
나중
Say này
26
약속
Cuộc hẹn
27
설날
Tết
27
밸런타인데이
Lễ tình nhân
28
밤
Ban đêm
28
신혼여행
Tuần trăng mật
29
화이트데이V
Valentine trắng