Đợt 1 Flashcards
(35 cards)
Give/offer/provide/receive/seek/ gain support
Nhận được/ giành được sự ủng hộ
Additive
Chất phụ gia
Addition
Sự bổ sung
Play an essential role in
Đóng vai trò quan trọng
At an alarming rate
Tốc độ đáng báo động
Rampant
Tràn lan
Hold up
Làm chậm trễ, trì hoãn
Speeding up= accelerate
Tăng tốc, làm nhanh
Appearance
Vẻ bề ngoài
Be popular among with sb
Nổi tiếng với ai đó
Make/give/leave an impression on sb
Để lại ấn tượng với ai đó
Set the tone for
Tạo ra/ tlap không khí
Come to term with
Chấp nhân điêù gì đó khó khăn không mong muốn sau một thời gian dài đấu tranh
Frustrated
Cảm thấy bực bội,khó chịu
Be conscious of
Nhận thức về
Scramble to v
Cố gắng làm gì
Be accustomed to N/ving
Quen với ai đoz
Make a change in sth
Tạo ra sự thay đổi trong điều gì
Take the trouble to do sth
Chịu khó, bỏ công không ngại khó khăn để làm gì
Be free from sth
Không có git
Gain insights into sth
Hiểu rõ hơn, có cái nhìn sâu sắc hơn về điều gì đó
Wreak havoc on
Gây ra thiệt hại nghiêm trọng
Claim the life of someone
Cướp đi sinh mạng của ai đí
To a certain extent
Ở một mức độ nào đó