Đợt 1 Flashcards

(35 cards)

1
Q

Give/offer/provide/receive/seek/ gain support

A

Nhận được/ giành được sự ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Additive

A

Chất phụ gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Addition

A

Sự bổ sung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Play an essential role in

A

Đóng vai trò quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

At an alarming rate

A

Tốc độ đáng báo động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Rampant

A

Tràn lan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hold up

A

Làm chậm trễ, trì hoãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Speeding up= accelerate

A

Tăng tốc, làm nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Appearance

A

Vẻ bề ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Be popular among with sb

A

Nổi tiếng với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Make/give/leave an impression on sb

A

Để lại ấn tượng với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Set the tone for

A

Tạo ra/ tlap không khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Come to term with

A

Chấp nhân điêù gì đó khó khăn không mong muốn sau một thời gian dài đấu tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Frustrated

A

Cảm thấy bực bội,khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Be conscious of

A

Nhận thức về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Scramble to v

A

Cố gắng làm gì

17
Q

Be accustomed to N/ving

A

Quen với ai đoz

18
Q

Make a change in sth

A

Tạo ra sự thay đổi trong điều gì

19
Q

Take the trouble to do sth

A

Chịu khó, bỏ công không ngại khó khăn để làm gì

20
Q

Be free from sth

A

Không có git

21
Q

Gain insights into sth

A

Hiểu rõ hơn, có cái nhìn sâu sắc hơn về điều gì đó

22
Q

Wreak havoc on

A

Gây ra thiệt hại nghiêm trọng

23
Q

Claim the life of someone

A

Cướp đi sinh mạng của ai đí

24
Q

To a certain extent

A

Ở một mức độ nào đó

25
Inspire SB to v
Truyền cảm hứng cho ai để làm gì đó
26
Tell the difference
Nhận ra sự khác biệt
27
Jumping the traffic light
Vượt đèn đoe
28
Take sth for granted
Cho điều gì là hiển nhiên
29
A change for the better
Sự thay đổi dẫn đến tốt hơn
30
Be anticipated to v
Được dự kiến sẽ làm gì
31
Came into effect
Có hiệu lực
32
Enable to v
Cho phép ai lmj
33
Refrain from
Kiêng tránh làm gì
34
Go viral
Lan truyền mạnh mẽ
35
Be enthusiastic about sth
Đam mê cj