Đợt 2 Flashcards
(64 cards)
1
Q
Epidemic
A
(N) dịch bệnh
2
Q
Contagious
A
Dễ lây lan, truyền nhiễm
3
Q
Respiratory
A
Liên quan đến hô hấp
4
Q
Hospitalization
A
Sự nhập viện
5
Q
Take precaution
A
Thực hiện biện pháp phòng ngừa
6
Q
Widespread
A
Lan rộng,phổ biến
7
Q
Surge
A
Sự tăng mạnh, dâng trào.
(V) Dâng lên
8
Q
Strain on
A
Áp lực lên
9
Q
Bring up
A
Đề cập đến/ nuôi dưỡng
10
Q
Take over
A
Tiếp quản/ đảm nhiệm
11
Q
Pattern
A
Khuôn mẫu, mô hình
12
Q
Feature
A
Đặc điểm, đặc trưng
13
Q
Symptom
A
Triệu chứng
14
Q
Signal
A
Tín hiệu,ra hiệu
15
Q
Treasure
A
Kho báu/v: quý trọng
16
Q
Renowned
A
Nổi tiếng,lừng danh
17
Q
Spectacular
A
Ngoạn mục, đẹp mắt
18
Q
Eruption
A
Sự phun trào
19
Q
Volcanic
A
Thuộc về núi lửa
20
Q
Breathtaking
A
Ngoạn mục, làm nín thở
21
Q
Recreational
A
Thuộc về giải trí
22
Q
Intensified
A
Gia tăng, làm mạnh thêm
23
Q
Strategy
A
Chiến lược
24
Q
Implement
A
Thực hiện, thi hành
25
Delicate
Mong manh, tinh tế
26
Thermal
Nhiệt, liên quan đến nhiệt
27
Symbol of
Biểu tượng của
28
Inspire
Truyền cảm hứng
29
Garment
Quần áo, trang phục
30
Retailers
Các nhà bán lẻ
31
Acquire
Đạt được, thu được
32
Substantial
Đáng kể, lớn lao
33
Synthetic
Tổng hợp, nhân tạo
34
Derived from
Bắt nguồn từ, được chiết xuất từ
35
Sheer volume of
Số lượng lớn, khối lượng khổng lồ
36
37
Dispose of
Vứt bỏ, loại bỏ
38
Regarding
Liên quan đến
39
Labor
Lao động
40
Turnaround
Sự thay đổi, chuyển hướng
41
Welfare
Phúc lợi, sự an sinh
42
Ethical
Đạo đức
43
Conscious
Tỉnh táo, có ý thức
44
Mitigate
Giảm nhẹ, làm dịu bớt
45
Trace
(N/v) dấu vết/ theo dõi, tìm ra
46
Expand
Mở rộng, phát triển
47
Emerge
Xu hướng, nổi lên
48
Delivery
Sự giao hàng, trình bày
49
Emergency
Sự xu hưowngz
50
Boundary
Ranh giới, biên giới
51
Expression
Sự diễn đạt, biểu hiện
52
Instant
Ngay lập tức, tức thì
53
Algorithms
Thuật toán
54
Filtering
Lọc, sàng lọc
55
Trustworthy
Đáng tin cậy
56
Gone through
Trải qua, chịu đựng
57
Resist
Kháng cự, chống lại
58
Interrupt
Ngắt lời, làm gián đoạn
59
Nebulous
Mơ hồ, không rõ ràng
60
Distinct
Rõ ràng, khác biệt
61
Abstract
Trừu tượng, khó bỏ
62
Tangible
Có thể sờ thấy, hữu hình
63
Ambiguous
Mơ hồ, không rõ ràng
64
Evolve
Phát triển, tiến hóa