Đợt 21/5 Flashcards

(72 cards)

1
Q

Bride price

A

Của hồi môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Compensate

A

Đền bù cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Erase

A

Xoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Disparity

A

Bất bình đẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Step towards

A

Một bước tiến tới điêù gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Shaped by

A

Hình thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Involved in

A

Tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Destruction

A

Sự phá hủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Durable

A

Bền, lâu dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Perish= vanish

A

Biến mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Multiply

A

Nhân lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Capture

A

Lưu giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Taken over

A

Tiếp quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Shown around

A

Dẫn đi tham quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Put through

A

Nối máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Stepped into

A

Dẫn vào bước vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Refining

A

Tinh luyện( làm cho nó tốt hơn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Assessed

A

Đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Via

A

Thông qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Carve out

A

Tạo ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Inferiority

A

Sự thấp kém hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Affiliation

A

Sự liên kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Commercial (N,adj)

A

Quảng cáo, liên quan đến thương mại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Strenously
Nặng nhọc, vất vả
26
Manually
Bằng tay, thủ công
27
Effortlessly
1 cách dễ dàng, không cần nỗ lực
28
Tailored
Điều chỉnh,thiết kế riêng
29
Outdated
Lỗi thời
30
Casual
Bình thường
31
Migrate
Di cư, di trú
32
Comparable of
Có thể so sánh được
33
Nevertheless
Tuy nhiên
34
Accompanied
Kèm theo
35
Counterpart
Đối tác
36
Adequate
Đầy đủ,thích hợp
37
Potable
Có thể uống được
38
Drinkable
Có thể uống được( sử dụng trong văn nói)
39
Impoverished
Nghèo khổ
40
Wealth
Sự giàu có
41
Candidate
Ứng viên
42
Grass
Cỏ
43
Revitalize
Tái sinh
44
Renew
Làm mới, gia hạn
45
Running off
Chảy tràn ra
46
Flowing into
Chảy vào
47
Dropping from
Rơi từ
48
Floating along
Trôi theo
49
Otherwise
Nếu không thì
50
Equip SB with
Trang bị gới
51
Accuracy in
Độ chính xác của
52
Settlements
Sự định cư, khu định cư
53
Grew into
Trở thành, phát triển thành
54
Correspand
Tương ứng với
55
Emerge
Xuất hiện
56
Dispersed
Rải rác,bị phân tán
57
overload
Quá tải
58
Exclusion
Bị cô lập
59
Observed
Quan sát
60
Reunification
Sự tái thống nhất
61
Launch
Phát động,ra mắt
62
On a local/ national scale
63
Make sacrifice
Sự hy sinh
64
Honor
Tôn vinh
65
Miss out, watch out, bring back,as well as, by way of, heritage, artifact,optimism, contempt, humility, gratitude,marked by, root, integrated,reenacted,step further, encounter,stable in
Bỏ lỡ, coi chừng, mang trở lại/gợi nhớ, cũng như, bằng cách, di sản, cổ vật, sự lạc quan, sự khinh thường, sự khiêm tốn, lòng biết ơn, được đặc trưng bởi, rễ/nguồn gốc, được tích hợp, tái hiện lại, bước tiến xa hơn, gặp phải, ổn định trong.
66
Burn out
Kiệt sức
67
Engrossed in
Cuốn hút
68
Turning point
Bước ngoặt
69
Lose touch with
Mất liên lạc
70
Accelerate
Thúc đâye
71
Merchandise
Hàng hoá, sf kinh doanh
72
Scrutiny
Sự giám sát chặt chẽ