Đợt 3 Flashcards
(43 cards)
1
Q
Beyond
A
Vượt ra ngoài cái gì
2
Q
Go on with
A
Tiếp tục
3
Q
Catch up with
A
Theo kịp ai
4
Q
Go in for = take part in
A
Tham gia
5
Q
Make up for
A
Hoà giải
6
Q
Departure
A
Sự rời khỏi
7
Q
Confirm
A
Xác nhận
8
Q
Flight
A
Chuyến bay
9
Q
Keep your chin up
A
Ngẩng cao đầu
10
Q
Correspindence
A
Sự phù hợp
11
Q
Fauna
A
Động vật
12
Q
Flora = vegetation
A
Thực vật
13
Q
Agriculture
A
Nông nghiệp
14
Q
Agony
A
Sự đau đớn
15
Q
See off
A
Tiễn biệt
16
Q
Make out
A
Hiểu ra
17
Q
Conducted the survey
A
Tiến hành 1 cuộc điều tra
18
Q
Attributed it = put it down
A
Cho rằng/ quy cho cái gì gây ra
19
Q
Carry it back
A
Mang gì quay trở lại
20
Q
Think it over
A
Suy nghĩ cẩn thận
21
Q
illicit
A
Bất hợp pháp
22
Q
Legal
A
Hợp pháp
23
Q
Push up
A
Đẩy lên
24
Q
By all means
A
Sự đồng ý cho phép làm 1 điều gì đó
25
Form
Hình thành
26
Approach
Cách tiếp cận
27
Controversy
Cuộc tranh cãi
28
Conflict
Cuộc xung đột
29
Proponent
Người ủng hộ
30
Extrem
Thái cực
31
Certain
Điều chắc chắn
32
Neither of
Cả hai
33
Witty
Hóm hỉnh, dí dỏm
34
Consensus
Sự nhất trí
35
Withstand
Chống đỡ
36
Assumption
Giả thuyết
37
Disprove
Bồi hổ
38
Inferior
Thua kém
39
Obesity
Béo phì
40
Feared
Lo ngại, sợ hãi
41
Progressively = little by little
Dần dần, từng chut
42
Lack of knowledge
Thiếu hiểu biết
43
Crisis
Cuộc khủng hoảng