Đợt Này Flashcards
(43 cards)
1
Q
Annual
A
Hàng năm
2
Q
Announcement
A
Thông báo, tuyên bố
3
Q
Occasion
A
Dịp, cơ hội
4
Q
Etiquette
A
Phép xã giao, nghi thức
5
Q
Progress
A
Tiến bộ, quá trình phát triển
6
Q
Innovation
A
Sự đổi mới
7
Q
Framework
A
Khuôn khổ, hệ thống
8
Q
Competency
A
Năng lực, khả năng
9
Q
Literacy
A
Khả năng đọc viết, hiểu biết
10
Q
Advocate for+n
A
Người ủng hộ
11
Q
Inequities
A
Sự bất công
12
Q
Instinct
A
Bản năng
13
Q
Approach
A
Cách tiếp cận, phương pháp
14
Q
Child -rearing
A
Việc nuôi dạy con cái
15
Q
Upbringing
A
Cách nuôi dạy
16
Q
Proof
A
Bằng chứng
17
Q
Failure
A
Sự thất bại
18
Q
Rejection
A
Sự từ chối
19
Q
Nagging of
A
Sự cằn nhằn
20
Q
Inevitably
A
Tất yếu
21
Q
Harness
A
Khai thác, tận dụng
22
Q
Mandate N,v
A
Uỷ quyền,ra lệnh
23
Q
Within
A
Trong vòng, bên trong
24
Q
Inclusive
A
Toàn diện, bao gồm tất cat
25
Emphaside
Nhấn mạnh
26
Meanwhile
Trong khi đó
27
Reinforce
Củng cố
28
Commercial
Thuộc thương mại
29
Western
Thuộc phương Tây
30
Far too soft
Quá mềm mỏng
31
Praising
Khen ngợi
32
Total
Hoàn toàn
33
Punishing
Trừng phath
34
Hesitate
Do dự
35
Banning of
Việc cấm
36
Harsh
Khắc nghiệt
37
Perhaps
Có lẽ
38
Rebel(l)
Nổi loạn
39
Resent
Bực bội,oán giận
40
Proficient
Thành thạo
41
Controversial
Gây tranh cãi
42
Laid back
Thư thái
43
Straightforward
Thẳng thắn, rõ ràng