Đủ Thứ Flashcards
(29 cards)
1
Q
ฐานะ
A
/thảa ná/ chức vụ -position
2
Q
จุฬา
A
/chụ laa/ diều hình sao
3
Q
เอะอะ
A
/ệ ạ/ làm ồn
4
Q
กิริยา
A
/kị rí yaa/ hành vi
5
Q
นาฬิกา
A
/naa lí kaa/ đồng hồ
6
Q
สะดือ
A
/sạ đưu/ rốn
7
Q
พายุ
A
/phaa yú/ bão
8
Q
มะลิ
A
/má lí/ hoa nhài
9
Q
หิมะ
A
/hị má/ tuyết
10
Q
ทะเล
A
/thá lêê/ biển
11
Q
เเวะมา
A
/wế maa/ ghé đến
12
Q
กิโล
A
/kị lô/ kg
13
Q
มะเขือ
A
/má khửaa/ quả cà
14
Q
ไพเราะ
A
/phay ró/ giọng nói
15
Q
เเนะนํา
A
/né năm/ giới thiệu
16
Q
อะไร
A
/a ray/ cái gì
17
Q
เจาะรู
A
/ jọ ruu/ đục lỗ
18
Q
วิชา
A
/wí chaa/ môn học
19
Q
ธุระ
A
/thụ rá/ công việc
20
Q
เเกะดํา
A
/kẹ đăm/ cừu đen
21
Q
เสาะหา
A
/sọ hảa/ tìm
22
Q
ละเมา
A
/lá mơ/ mộng du
23
Q
เเตะมือ
A
/tẹ mưu/ chạm tay
24
Q
หัวเราะ
A
/hủa ró/ cười lớn (cười lòi l)
25
มะละกอ
/má lá koo/ đu đủ
26
เยอะแยะ
/yớơ yé/ nhiều
27
เลอะเทอะ
/lớ thớ/ luộm thuộm
28
ผัวะเผียะ
/phụa phịa/ tiếng ( mô tả âm thanh)
29
เจอะเจอ
/jợ jơơ/ gặp gỡ