Daily routine Flashcards

(20 cards)

1
Q

Tôi thường thức dậy vào khoảng 7 giờ sáng.

A

I usually wake up around 7:00 in the morning

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Sau khi thức dậy, tôi đánh răng, rửa mặt và chuẩn bị cho một ngày mới.

A

After I get up, I brush my teeth, wash my face, and get ready for the day

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Vào lúc 7 giờ 30, tôi rời khỏi nhà và chạy xe máy đến chỗ làm.

A

At 7:30, I leave my house and ride my motorbike to work.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Trên đường đi, tôi thường ghé vào một quán ăn nhỏ bên lề đường để ăn sáng.

A

On the way, I often stop at a street food stall to have breakfast.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tôi thích những món ăn đơn giản và ngon như bánh mì hoặc bún.

A

I enjoy simple and tasty local food, like bánh mì or noodles.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tôi cũng mua một ly cà phê mang đi vì tôi thích uống cà phê ở chỗ làm

A

I also buy a cup of coffee to take away, because I like to drink it at work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Ngày làm việc của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng.

A

My working day starts at 8:00 a.m.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tôi dành phần lớn buổi sáng để làm việc tại bàn, kiểm tra email, tham dự các cuộc họp và hoàn thành công việc.

A

I spend most of the morning working at my desk, checking emails, attending meetings, and completing tasks.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Vào lúc 12 giờ trưa, tôi nghỉ ăn trưa.

A

At 12:00 p.m., I take a lunch break.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tôi thường ăn cùng đồng nghiệp.

A

I usually eat with my colleagues.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sau bữa trưa, tôi tiếp tục làm việc cho đến 5 giờ chiều.

A

After lunch, I continue working until 5:00 p.m.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Khi tan làm, tôi lái xe về nhà.

A

When I finish work, I ride home.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Đôi khi giao thông hơi đông, nhưng tôi cố gắng kiên nhẫn.

A

Sometimes the traffic is a bit heavy, but I try to stay patient.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tôi thường về đến nhà vào khoảng 6 giờ tối và dành một chút thời gian để nghỉ ngơi hoặc tắm rửa.

A

I usually get home around 6:00 p.m. and take some time to rest or have a shower.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Vào lúc 7 giờ tối, tôi ăn tối với gia đình hoặc ăn một mình, tùy theo từng ngày.

A

At 7:00 p.m., I have dinner with my family or by myself, depending on the day.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Buổi tối, tôi thích thư giãn.

A

In the evening, I like to relax.

17
Q

Những hoạt động yêu thích của tôi là xem phim và chơi game.

A

My favorite activities are watching movies and playing games.

18
Q

Tôi thích những bộ phim hành động hoặc hài hước, và tôi thường chơi game online với bạn bè.

A

I enjoy action or comedy movies, and I usually play online games with my friends.

19
Q

Những sở thích này giúp tôi thư giãn và vui vẻ sau một ngày dài làm việc.

A

These hobbies help me relax and have fun after a long day at work.

20
Q

Tôi thường đi ngủ vào khoảng 11 giờ tối, để có đủ giấc ngủ và cảm thấy tỉnh táo cho ngày hôm sau.

A

I usually go to bed at around 11:00 p.m., so I can get enough sleep and feel fresh for the next day.