daily1 Flashcards

(106 cards)

1
Q

견디다

A

chịu đựng, cầm cự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

희한하다/희안하

A

Hiếm có, kì lạ

(KPop에 요즘 노래 잘 부르는 아이덜이 희한하다)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

드물다

A

hiếm, ít có, không phổ biến

(요즘 노래 잘 하는 케이팝 아이돌운 보기 드물다)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

찌질하다

A

thất bại, kém cỏi (chế giễu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

설득

A

thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

얌전히

A

một cách điềm đạm, một cách thùy mị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

조르다

A

vòi vĩnh, đòi hỏi, xin xỏ

(아침마다 고양이가 안아달라고 졸라요)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

망설이다

A

lưỡng lự, thiếu quyết đoán

(망설이지 말고 내일 당장 고백해 버려)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

집요하다

A

ương bướng, lì lợm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

거칠다

A

thô, dữ dội, sần sùi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

차별

A

phân biệt, kì thị

(할머니는 아들인 오빠와 딸인 나를 차별했다)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(-ㄹ) 나름이다

A

phụ thuộc vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

인격적

A

nhân cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

감히

A

dám, cả gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

깔아뭉개다

A

coi thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

간극

A

khoảng cách, chỗ trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

부럽다

A

ghen tị, thèm muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

비난

A

phê phán, chỉ trích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

비겁하다

A

hèn nhát, đê tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

고고하다

A

tao nhã, thanh tao, cao quý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

떠들다

A

nói lớn tiếng, lan truyền, kiên định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

대다

A

cứ, hoài (trạng thái tiếp nối)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

깔보다

A

xem thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

건드리다/건들다

A

chạm, đụng, đụng chạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
대비하다
đối phó, phòng bị
26
사리다
giữ mình
27
사주
sự kích động, sự xúi giục
28
반하다
phải lòng ## Footnote (첫눈에 반하다)
29
사이비
giả mạo, giả tạo
30
까다롭다
khó tính, cầu kì, rắc rối
31
워낙
vốn dĩ, rất, quá
32
드물다
hiếm, ít có, không phổ biến
33
순전히
một cách hoàn toàn
34
인지
sự nhận thức, nhận biết
35
뺏기다
bị lấy mất, bị cướp đi
36
억지
sự cưỡng ép ## Footnote [억지로 끌려오다]
37
끌려오다
bị kéo vào, bị cưỡng ép, bị lôi kéo
38
굉장히
vô cùng, rất, hết sức
39
주목
chú ý, quan tâm ## Footnote (주목받는 사람)
40
단숨에
một hơi, một mạch, hết hơi, hết sức
41
저주
sự nguyền rủa, lời nguyền ## Footnote (저주를 내리다)
42
쑤시다
đào bới, tách ra
43
각오
quyết tâm ## Footnote (소방관이 되려면 각오가 필요해)
44
따분하다
buồn tẻ, chán ngắt
45
활기차다
đầy sức sống
46
평화롭다
thanh bình, yên bình
47
공해
ô nhiễm
48
농사
việc trồng trọt
49
재배하다
trồng trọt, canh tác
50
가꾸다
cắt tỉa, chăm sóc cây
51
몰라보다
không nhận ra
52
없어지다
biến mất, xoá bỏ
53
투철하다
thấu đáo, triệt để
54
띄우다
thả, nổi, làm nổi lên ## Footnote (바다에 배를 띄우다, 모리속에 물음표를 백 개 띄우다)
55
암묵
âm thầm, lặng lẽ ## Footnote (암묵적인 약속)
56
전신
toàn thân
57
의외
ngoài ý muốn, ngoài sức tưởng tượng
58
상당히
khá, tương đối
59
중얼거리다
lầm bầm, càu nhàu một mình
60
팔짱
khoanh tay ## Footnote (팔짱을 끼다)
61
가늘다
Mỏng manh, nhỏ nhẹ
62
뜨다
nổi, hiện lên ## Footnote (가늘게 뜬 눈매)
63
매섭다
dữ dằn, dữ tợn, hung tợn
64
오글거리다
Sến
65
역겹다
buồn nôn, ghê tởm
66
벌이다
bắt đầu, khởi xướng
67
편견
định kiến, thành kiến
68
태연하다
thản nhiên, bình tĩnh
69
어조
giọng điệu, ngữ điệu
70
마련
Chuẩn bị, đương nhiên
71
구시렁거리다
càu nhàu
72
-거리다
cứ, hoài
73
힐끔
lén nhìn
74
당당하다
ngay thẳng, đàng hoàng
75
대다수
đại đa số
76
차례(로)
theo thứ tự, lần lượt
77
몰두하다
vùi đầu, say mê
78
계정
tài khoản mạng xã hội
79
소실되다
Mất mát, thua lỗ
80
업보임
nghiệp chướng
81
몰래
một cách lén lút, một cách bí mật
82
은근히
một cách ân cần, thầm lặng
83
기웃거리다
ngó nghiêng
84
좌우
Trái phải, tả hữu, xung quanh
85
다짜고짜
bất thình lình, đột nhiên
86
어불성설
lời nói vô lý
87
고문
tra tấn
88
수령하다
thu, nhận, lĩnh
89
접속
tiếp xúc, kết nối
90
질책
sự khiển trách, sự mắng mỏ
91
아랑곳하다
để tâm, lưu tâm, bận tâm
92
노골적
Tính thẳng thắn, rõ ràng
93
자정
nửa đêm ## Footnote (자정이 넘어갈 때)
94
미련하다
khờ dại, ngớ ngẩn
95
하마터면
suýt nữa thì
96
체념
sự từ bỏ
97
면목
Thể diện
98
불구하고
cho dù là, mặc dù
99
가라앉히다
làm lắng xuống, làm dịu lại
100
마구
một cách dữ dội, một cách tuỳ tiện
101
몰다
dồn lại ## Footnote (자신을 한계까지 몰아가다)
102
납득
Hiểu ra, nhận ra ## Footnote (듣고보니 납득이 되네)
103
심지어
thậm chí, đến nỗi, ngay cả ## Footnote (심지어 더 예뻐지는 거야)
104
나발
.. hay không thì cũng .... ## Footnote ((이)고 나발이고) (잘 됐고 나발이고)
105
건너뛰다
bỏ qua, nhảy qua ## Footnote (아침 주로 건너뛰는 편)
106
번거롭다
귀찮고 짜증스럽다