daily1 Flashcards
(106 cards)
견디다
chịu đựng, cầm cự
희한하다/희안하
Hiếm có, kì lạ
(KPop에 요즘 노래 잘 부르는 아이덜이 희한하다)
드물다
hiếm, ít có, không phổ biến
(요즘 노래 잘 하는 케이팝 아이돌운 보기 드물다)
찌질하다
thất bại, kém cỏi (chế giễu)
설득
thuyết phục
얌전히
một cách điềm đạm, một cách thùy mị
조르다
vòi vĩnh, đòi hỏi, xin xỏ
(아침마다 고양이가 안아달라고 졸라요)
망설이다
lưỡng lự, thiếu quyết đoán
(망설이지 말고 내일 당장 고백해 버려)
집요하다
ương bướng, lì lợm
거칠다
thô, dữ dội, sần sùi
차별
phân biệt, kì thị
(할머니는 아들인 오빠와 딸인 나를 차별했다)
(-ㄹ) 나름이다
phụ thuộc vào
인격적
nhân cách
감히
dám, cả gan
깔아뭉개다
coi thường
간극
khoảng cách, chỗ trống
부럽다
ghen tị, thèm muốn
비난
phê phán, chỉ trích
비겁하다
hèn nhát, đê tiện
고고하다
tao nhã, thanh tao, cao quý
떠들다
nói lớn tiếng, lan truyền, kiên định
대다
cứ, hoài (trạng thái tiếp nối)
깔보다
xem thường
건드리다/건들다
chạm, đụng, đụng chạm