Danh Từ Phụ ( Bổ Sung ) Flashcards
(24 cards)
1
Q
bánh mì
A
パソ
2
Q
trứng
A
たまご
3
Q
thịt
A
にく
4
Q
cá
A
さかな
5
Q
rau
A
やさい
6
Q
hoa quả, trái cây
A
くだもの
7
Q
nước
A
みず
8
Q
trà, trà xanh
A
おちゃ
9
Q
trà đen
A
こうちゃ
10
Q
sữa bò ( sữa )
A
ぎゅにゅ(ミルク)
11
Q
nước hoa quả
A
ジュース
12
Q
bia
A
ビール
13
Q
rượu, rượu gạo Nhật Bản
A
「を」さけ
14
Q
thuốc lá
A
たばこ
15
Q
tay
A
て
16
Q
đũa
A
はし
17
Q
thìa
A
スプーン
18
Q
dao
A
ナイフ
19
Q
dĩa, nĩa
A
フォーク
20
Q
kéo
A
はさみ
21
Q
máy vi tính cá nhân
A
パソコン
22
Q
điện thoại di động
A
ケータイ
23
Q
cái đục lỗ
A
パンチ
24
Q
cái dập ghim
A