Day 1 (1/4/2025) Flashcards
Còn 64 ngày (10 cards)
1
Q
Diverge + from (v)
A
Phân ra, tách ra
Khi + from: khác biệt với gì đó
2
Q
Resist + V-ing/n (v)
A
Kháng cự, chống lại, cưỡng lại
3
Q
Standardize (v) + n
A
Tiêu chuẩn hóa một thứ gì đó
4
Q
Entitle (v)
A
Cho ai đó quyền được làm gì
-> Be entitled to sth: Có quyền được hưởng điều gì đó
5
Q
Ascertain (v) + n
A
Xác minh một điều gì đó
6
Q
Commemoration (n)
-> Commemorate (v)
A
Tưởng nhớ
7
Q
Memoir (n)
Memorabilia (n)
A
Nhật kí lưu niệm viết tay
Quà lưu niệm
8
Q
Deodorize (v) + n
Odor (n)
A
Khử mùi
Mùi
9
Q
Disparity (n)
A
Sự chênh lệch, bất bình đẳng
10
Q
Hinder (v)
A
Cản trở