day 1 Flashcards
(32 cards)
1
Q
sustain
A
cung cấp đủ
duy trì
suffer
2
Q
beyond the pale
A
không chấp nhận được
3
Q
tolerate
A
tha thứ, khoan dung
4
Q
turn up
A
đến,xuất hiện
5
Q
confide yourself
A
giãi bày tâm sự
6
Q
give in
A
đầu hàng
7
Q
surrender
A
đầu hàng
8
Q
give yourself up to sbd
A
đầu hàng
9
Q
catch the fancy of
A
thu hút
10
Q
impediment
A
trở ngại , chướng ngại
11
Q
comprehensible
A
có thể hiểu được
12
Q
comprehensive
A
bao quát , toàn diện
13
Q
exhaustive
A
toàn diện
14
Q
despondent
A
buồn, không vui
15
Q
procedure
A
phương pháp, thủ tục
16
Q
all the more
A
even more
17
Q
omit
A
bỏ đi, bỏ quên
18
Q
permit
A
cho phép
19
Q
imaginary
A
tưởng tượng, ảo, không có thật
20
Q
imaginative
A
sáng tạo, giàu trí tưởng tượng
21
Q
imaginable
A
có thể hình dung được
22
Q
on the verge/point/brink of
A
sắp sửa làm gì
23
Q
on the verge/point/brink of
A
sắp sửa làm gì
24
Q
about to
A
sắp sửa làm gì
25
sure/bound/certain to V
chắc chắn xảy ra
26
be due to V
1 việc xảy ra tại 1 tgian cụ thể trong tgian
27
far-flung
xa, mênh mông bao la
28
far-off
xa xôi, xa xưa
29
far-gone
ốm nặng, say mèm
30
turn down
từ chối
30
get out
nổi tiếng/ xuất bản
31
get on
biểu hiện tốt,thành công