Day 1 Flashcards
(44 cards)
1
Q
개
A
Chó
2
Q
강아지
A
Chó con
3
Q
소
A
Con bò
4
Q
돼지
A
Con lợn
5
Q
닭
A
Gà 🐔
6
Q
병아리
A
Gà con
7
Q
오리
A
Con vịt
8
Q
송이지
A
Con bê
9
Q
쥐
A
Con chuột 🐭
10
Q
파리
A
Ruồi
11
Q
모기
A
Muỗi
12
Q
새
A
Chim
13
Q
비둘기
A
Bồ câu
14
Q
제비
A
Chim én
15
Q
참새
A
Chim sẻ
16
Q
날개
A
Cánh
17
Q
다리
A
Cây cầu
18
Q
교회
A
Nhà thờ
19
Q
주택
A
Nhà riêng
20
Q
건물
A
Tòa nhà
21
Q
소방서
A
TT chữa cháy
22
Q
경찰서
A
Sở cảnh sát
23
Q
정거장
A
Trạm dừng xe
24
Q
육교
A
Cầu vượt
25
아파트
Chung cư
26
기차역
Ga tàu hỏa
27
주유소
Trạm xăng
28
영화관=시네마
Rạp chiếu phim
29
횡단보도
Đường dành cho người đi bộ
30
신호등
Đèn giao thông
31
에어컨
Điều hòa
32
좋이
Giấy
33
풀
Keo
34
스위치
Công tắc điện
35
책장
Tủ sách
36
볼펜
Bút bi
37
교재
Giáo trình
38
교과서
Sgk
39
소화기
Bình chữa cháy
40
휴지통
Thùng rác
41
테이프
Băng keo
42
표
Vé,phiếu
43
태극기
Quốc kì HQ
44
컵
Cái cốc