Day 1 - Thoát cảnh thất nghiệp Flashcards
(9 cards)
1
Q
vacancy
A
Phòng trống, chỗ trống (n)
2
Q
prerequisite
A
Điều kiện tiên quyết, điều phải có trước (n)
3
Q
eligible
A
Đủ điều kiện, đủ tư cách (để tham gia hoặc được hưởng một quyền lợi nào đó) (adj)
4
Q
be eligible for + membership/ compensation/ position
A
đủ điều kiện làm hội viên/ nhận bồi thường/ được thăng chức
5
Q
be eligible to do
A
có đủ tư cách làm việc gì
6
Q
associate
A
Liên tưởng, liên kết (về mặt ý tưởng) (v)
7
Q
managerial
A
Thuộc cấp quản lý (tính từ)
8
Q
proficiency
A
Sự tài giỏi, sự thành tài, tài năng (danh từ)
9
Q
diligent
A
Siêng năng, cần cù (tính từ)