Day 1 - Thoát cảnh thất nghiệp Flashcards

(9 cards)

1
Q

vacancy

A

Phòng trống, chỗ trống (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

prerequisite

A

Điều kiện tiên quyết, điều phải có trước (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

eligible

A

Đủ điều kiện, đủ tư cách (để tham gia hoặc được hưởng một quyền lợi nào đó) (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

be eligible for + membership/ compensation/ position

A

đủ điều kiện làm hội viên/ nhận bồi thường/ được thăng chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

be eligible to do

A

có đủ tư cách làm việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

associate

A

Liên tưởng, liên kết (về mặt ý tưởng) (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

managerial

A

Thuộc cấp quản lý (tính từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

proficiency

A

Sự tài giỏi, sự thành tài, tài năng (danh từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

diligent

A

Siêng năng, cần cù (tính từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly