Day 2 Flashcards

(115 cards)

1
Q

Attire

A

Quần áo, cách ăn mặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Code

A

Quy định, điều lệ, mật mã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Concern

A

Sự lo lắng, mối quan ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Concerning

A

Liên quan đến ai, cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Involve

A

Ảnh hưởng, lq tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Policy

A

Quy chế, chính sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Comply

A

Tuân thủ, tuân theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Compliance

A

Sự phục tùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Obey

A

Làm theo chỉ thị, nghe lời, phục tùng ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Regulation

A

Quy định, quy tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Regulate

A

Kiểm soát, điều chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Customs regulations

A

Quy định hải quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Exception

A

Ngoại lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Exceptional

A

Đặc biệt, hiếm có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Exceptionally

A

Cá biệt, khác thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Except

A

Ngoại trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Adhere

A

Tuân thủ, bám sát, dính chặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Adherence

A

Sự trung thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Severely

A

Nghiêm khắc, khắc khe, gay go

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Severe

A

(a) Khắt khe, gay gắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Leniently

A

Nhân hậu, khoan dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Refrain

A

Kiềm chế, hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Permission

A

Sự cho phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Access

A

Quyền truy cập, sự lui tới, đường vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Accessible
Có thể truy cập, có thể tới được
26
Accessibility
Khả năng tiếp cận được
27
Approach
Cách tiếp cận (kiến thức)
28
Thoroughly
1 cách kỹ lưỡng hoàn toàn, triệt để
29
Thorough
Tỉ mỉ, cẩn thận
30
Revise
Sửa đổi, thay đổi
31
Revision
Sự thay đổi
32
Approval
Sự Chấp thuận, sự phê duyệt
33
Approve
Chấp thuận, phê duyệt
34
Obtain approval
Nhận, xin sự phê duyệt
35
Form
(n) loại, hình thức, kiểu (v) định hình, tạo thành
36
Formal
Trang trọng
37
Formation
Sự hình thành
38
Immediately
Ngay lập tức
39
Immediate
Lập tức, tức thì
40
Immediately after
Ngay sau đó
41
Immediately upon arrival
Ngay khi tới nơi
42
Inspection
Sự thanh tra, sự kiểm tra
43
Inspect
Kiểm tra, xem xét
44
Arrangement
Sự chuẩn bị, sự sắp đặt
45
Arrange
Sắp xếp, sắp đặt
46
Make arrangements to do
Chuẩn bị để làm việc gì đó
47
Make arrangements for
Chuẩn bị cho việc gì
48
Procedure
Thủ tục
49
Proceed
Tiến hành, tiếp diễn
50
Procedural
Theo thủ tục
51
Negative
Bi quan, tiêu cực
52
Mandate
(v) ủy quyền, ra lệnh, ủy thác (n) lệnh, trát, ủy thác
53
Effect
(n) hiệu quả, hiệu lực, hiệu ứng (v) thực hiện, đem lại
54
Effective
Hiệu quả
55
Effectively
1 cách hiệu quả
56
In effect
Có hiệu lực, được thực hiện
57
Have an effect on
Có ảnh hưởng, tác động tới
58
Come into effect
Có hiệu lực, có kết quả
59
Take effect
Được thi hành
60
Secondary effect
Hiệu ứng phụ
61
Drastically
1 cách mạnh mẽ, quyết liệt, triệt để
62
Drastic
Mạnh mẽ, quyết liệt
63
According to
Theo
64
Enable
Làm cho có thể, cho phép
65
Standard
Tiêu chuẩn, trình độ, chuẩn
66
Standardize
Tiêu chuẩn hóa
67
Constant
Liên tục, không ngớt
68
Constantly
1 cách liên tục
69
Act
(n) việc, hành động, đạo luật (v) hành động, đưa ra quyết định
70
Compensation
Sự bồi thường, sự đền bù
71
Compensate
Đền bù, bồi thường
72
Ban
(n) lệnh cấm, sự cấm đoán (v) cấm
73
Obligation
Nghĩa vụ, trách nhiệm
74
Authorize
Ủy quyền, cho phép
75
Authorized
Được cho phép, được ủy quyền
76
Authorization
Sự cho phép, sự cấp phép
77
Authority
Quyền lực, quyền thế
78
Prohibit
Ngăn cấm, ngăn chặn, không cho phép
79
Prohibition
Sự cấm
80
Forbid
Cấm
81
Abolish
Bãi bỏ, hủy bỏ
82
Abolition
Sự hủy bỏ
83
Enforce
Thúc ép, làm cho có hiệu lực, thi hành
84
Enforcement
Sự thúc ép, sự bắt buộc
85
Habit
Thói quen, tập quán
86
Habitual
Thường lệ, quen thuộc
87
Legislation
Sự làm luật, pháp chế, pháp luật
88
Legislate
Luật pháp
89
Legislator
Nhà lập pháp
90
Restrict
Giới hạn, hạn chế
91
Restriction
Sự hạn chế
92
Restrictive
Hạn chế, giới hạn
93
Bend over
Cúi xuống
94
In rows
Xếp hàng, thành nhiều hàng
95
Item
Món, mặt hàng
96
Legal
Hợp pháp
97
Ruler
Người cai trị
98
Curriculum
Chương trình dạy học
99
Law firm
Công ty luật
100
Theft
Kẻ trộm
101
Witness
Nhân chứng
102
By all means
Bằng mọi cách
103
Come to an end
Chấm dứt
104
By mistake
Do sơ suất
105
Hold up
Chống đỡ, giữ lại, duy trì
106
If i'm not mistaken
Nếu tôi không nhầm
107
In progress
Đang trong tiến trình
108
Keep in mind
Ghi nhớ, lưu ý rằng
109
Legal counsel
Tư vấn pháp lý
110
Self defense
Tự vệ
111
Suspect
Nghi ngờ, hoài nghi
112
Take one's advise
Làm theo lời khuyên của ai đó
113
To one's advantage
Thành lợi thế của ai đó
114
Under control
Trong tầm kiểm soát
115
Under the supervision of
Dưới sự giám sát của