Day 8 Flashcards
(34 cards)
0
Q
Adversary
A
Kẻ địch, đối phương
1
Q
Admonish
A
Khiển trách
2
Q
Aesthetic
A
Thẩm mỹ
3
Q
Animosity
A
Thù oán, hận thù
4
Q
Apprehension
A
Sự sợ
5
Q
Authorititarian
A
Ng độc đoán
6
Q
Autonomous
A
Tự trị
7
Q
Blasphemy
A
Lời báng bổ
8
Q
Blithe
A
Thanh thản vô tư
9
Q
Comprehensive
A
Bao hàm , toàn diện
10
Q
Conciliatory
A
Hoà giải
11
Q
Debilitate
A
Làm yếu sức
12
Q
Deliniate
A
Mô tả, phác hoạ
13
Q
Depravity
A
Sự đồi bại, truỵ lạc
14
Q
Detached
A
Rời ra, tách ra
15
Q
Deterrent
A
Ngăn cản, làm nhụt chí
16
Q
Devious
A
Quang co
Hẻo lánh
17
Q
Didactic
A
Để dạy học
18
Q
Diligence
A
Chăm chỉ, kiên nhẫn
19
Q
Diminution
A
Sự giảm bớt
20
Q
Discriminating
A
Sáng suất
21
Q
Disinclination
A
Sự căm ghét
22
Q
Dispassionate
A
Bình thản, vô tư, không thiên vệ
23
Q
Disputatious
A
Thích bàn cãi, tranh luận
24
Disseminate
Gieo giắc, khuếch tán
| Disburse
25
Dissonance
Sự nghịch tai, ko hoà hợp
26
Document
Chứng minh
27
Dubious
Đáng nghi đáng ngờ
28
Duplicity
Sự lừa dối
| Hai lòng
29
Elaborate
Phức tạp, tỉ mỉ
30
Elusive
Khó nắm bắt
31
Emaciated
Gầy mòn, hốc hác
32
Embryonic
Phôi thai,chưa phát triển
33
Engender
Sinh ra, gây ra, đem ra