Days, Dates, Months, Years Flashcards
1
Q
Thứ hai
A
Monday
2
Q
Thứ ba
A
Tuesday
3
Q
Thứ tư
A
Wednesday
4
Q
Thứ năm
A
Thursday
5
Q
Thứ sáu
A
Friday
6
Q
Thứ bảy
A
Saturday
7
Q
Chủ Nhật
A
Sunday
8
Q
Ngày + number
A
Date
Example: ngày hai lăm (25th)
9
Q
Tháng + number
A
Month
10
Q
Tháng một
A
January
11
Q
Tháng hai
A
February
12
Q
Tháng ba
A
March
13
Q
Tháng tư
A
April
14
Q
Tháng năm
A
May
15
Q
Tháng sáu
A
June