Days/months/dates Flashcards
(38 cards)
1
Q
Day
A
Thứ
2
Q
Monday
A
Thứ hai
3
Q
Martedì
A
Thứ ba
4
Q
Mercoledì
A
Thứ tư
5
Q
Giovedì
A
Thứ năm
6
Q
Venerdì
A
Thứ sáu
7
Q
Sabato
A
Thứ bảy
8
Q
Domenica
A
Chú Nhật
9
Q
Ieri
A
Hôm qua
10
Q
Oggi
A
Hôm nay
11
Q
Domani
A
Ngày mai
12
Q
Mese
A
Tháng
13
Q
Gennaio-dicembre
A
Tháng một … tháng mười hai
14
Q
Anno
A
Năm
15
Q
5 Anni
A
Năm năm
16
Q
11 anni
A
Mười một năm
17
Q
Data
A
Ngày
18
Q
Che giorno (data) è oggi?
A
Hôm nay la ngày mấy?
19
Q
Che giorno della settimana e oggi?
A
Hôm nay la thử mấy?
20
Q
Che mese e ?
A
Tháng này là tháng mấy?
21
Q
Compleanno
A
Sinh Nhật
22
Q
Quando hai il compleanno?
A
Sinh Nhật của bạn là khi nào?
23
Q
Sono nato il…
A
Toi sinh ngày….
24
Q
Che ore sono?
A
Bây giờ mấy giờ?
25
Sono le ore …
Bây giờ là … giờ
26
Mattina 1-10 am
Sáng
27
Mezzogiorno 11-12
Trưa
28
Pomeriggio 1-5/6
Chiều
29
Sera 6/7-10
Tối
30
Notte 11-12
Đêm
31
8:10
8 giờ 10 phút
32
8:45
8 giờ 45 phút
9 giờ kém 15 phút
33
Mezzogiorno
Buổi trưa
34
Mezzanotte
Nữa đêm
35
11:30
11 giờ rưỡi
36
Alle ore
Lúc
37
About/ circa (circa alle ore xy)
Khoảng
38
Dalle-alle
Tư - đen