De Vinh Phuc Flashcards
(15 cards)
1
Q
adaptability
A
khả năng thích nghi
2
Q
advancement
A
sự tiến bộ, sự thăng tiến
3
Q
amplify
A
khuếch đại, làm tăng thêm
4
Q
anticipate
A
dự đoán, lường trước
5
Q
appealing
A
hập dẫn
6
Q
application
A
sự ứng dụng, đơn xin
7
Q
attire
A
trang phục
8
Q
bustling
A
nhộn nhịp
9
Q
carbon emissions
A
khí thải carbon
10
Q
clash
A
sự va chạm, xung đột
11
Q
competitive
A
mang tính cạnh tranh
12
Q
complicate
A
làm phức tạp
13
Q
comprehension
A
sự hiêu, khả năng hiêu
14
Q
confined
A
bị giới hạn
15
Q
conflict
A
xung đột, mâu thuẫn