destination b1: phrasal verb Flashcards

(121 cards)

1
Q

add up

A

tính tổng số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

blow up

A

nổ tung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

break down

A

hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

break into

A

đột nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bring up

A

nuôi nấng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

call back

A

gọi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

build up

A

tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

call off

A

huỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

calm down

A

bình tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

carry on

A

tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

catch up with

A

bắt kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

cheer up

A

vui lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

clear up

A

dọn dẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

come across

A

bắt gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

come back from

A

trở về từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

come on

A

mau lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

come out

A

được xuất bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cross out

A

gạch bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

cut down on

A

cắt giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

cut off

A

ngắt kết nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

cut off

A

cắt bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

do up

A

kéo khoá lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

eat out

A

ăn hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

fall down

A

vấp ngã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
fall out with
cãi , nghỉ chơi
24
fill in
điền vào đơn
25
fill up
làm đầy
26
find out
phát hiện ra
27
get away with
thoát tội
28
get into
vào trong xe
29
get on with
có quan hệ tốt
30
get on to
lên xe
31
get out of
rời khỏi
32
get over
vượt qua
33
get up
dậy , xuống giường
34
give away
cho tặng
34
give back
trả lại
35
give up
từ bỏ
36
go away
biến
37
go back to
trở lại
38
go off
hỏng
39
go on
xảy ra
40
go on
tiếp tục
41
go out with
hẹn hò
42
grow up
trưởng thành
43
hang on
treo quần áo lên
44
hang up
cúp điện thoại / treo quần áo
45
have on
mặc lên người
46
hurry up
khẩn trương lên
47
join in
tham gia
48
keep out
không cho phép vào
48
leave out
bỏ đi
49
let down
gây thất vọng
50
lie down
nằm xuống
51
log off
đặng xuất
52
log onto
đăng nhập
53
look after
chăm nom
54
look up
tra cứu
54
make up
bịa ra
55
move in
chuyển đến
56
pay back
trả tiền
57
pick up
đón
57
point out
chỉ ra
58
print out
in ra
59
pull off
lôi ra
60
put away
cất đi
61
put back
để lại chỗ cũ
62
put down
đặt xuống
63
put off
hoãn
64
put on
tăng cân
65
put on
mặc quần áo
65
put out
dập tắt
66
put up
treo lên
67
read out
đọc to
68
rip up
69
rub out
chùi
69
run away from
trốn thoát
70
run out of
hết
71
save up (for)
tiết kiệm
72
send off
cho ra khỏi sân
73
set off
khởi hành
74
set up
thành lập
74
share out
phân chia
75
shut up
im miệng
76
sit down
ngồi xuống
77
sort out
giải quyết
78
speak up
nói to lên
79
split up
chia tay
79
stand up
đứng lên
80
stay up
ngủ muộn
80
take away
mang đi
81
take back
trả lại
82
take down
lấy xuống
82
take off
cất cánh
82
take off
cởi
83
take over
tiếp quản
83
take up
bắt đầu
84
throw away
vứt đi
85
try on
thử
86
turn down
vặn nhỏ
87
turn off
tắt
87
turn on
bật
88
turn over
lật
88
turn up
bật to
89
wake up
thức giấc
90
wash up
rửa sạch
91
watch out
cẩn thận
92
work out
tìm ra giải pháp
92
write down
viết ra
93
get off
xuống xe
94
94
95
95
96
97
98
98
99
100
101