Đi karaoke lúc 9 giờ sáng Flashcards
(39 cards)
1
Q
點
A
diǎn
giờ
2
Q
KTV
A
karaoke
3
Q
唱歌
A
chànggē
hát
4
Q
分
A
fēn
phút
5
Q
見面
A
jiànmiàn
gặp, gặp mặt
6
Q
從
A
cóng
từ
7
Q
中午
A
zhōngwǔ
trưa, buổi trưa
8
Q
得
A
děi
phải
9
Q
銀行
A
yínháng
ngân hàng
10
Q
時候
A
shìhòu
khi, lúc
11
Q
後天
A
hòutiān
ngày mốt, ngày kia
12
Q
大安
A
Dà,ān
Đại An
13
Q
下次
A
xiàcì
lần tới/ sau/ tiếp theo
14
Q
沒問題
A
méiwèntí
không vấn đề gì
15
Q
對了
A
duìle
đúng rồi, nhân tiện
16
Q
有空
A
yǒukòng
có thời gian, rảnh rỗi
17
Q
再見
A
zàijiàn
tạm biệt
18
Q
在
A
zài
đang
19
Q
午餐
A
wǔcān
bữa trưa
20
Q
剛
A
gāng
mới, vừa mới
21
Q
下課
A
xiàkè
tan học
22
Q
下午
A
xiàwǔ
chiều, buổi chiều
23
Q
半
A
bàn
nửa, rưỡi, bán
24
Q
比賽
A
bǐsài
trận đấu
25
結束
jiéshù
kết thúc, hết
26
最近
zuìjìn
gần đây, dạo này
27
忙
máng
bận
28
每
měi
mỗi, mọi, hằng, hàng
29
天
tiān
ngày
30
書法
shūfǎ
thư pháp
31
課
kè
lớp, khoá, môn, tiết
32
開始
kāishǐ
bắt đầu
33
字
zì
chữ
34
寫
xiě
viết, làm
35
可以
kěyǐ
có thế, được phép, được
36
問
wèn
hỏi
37
等一下
děngyíxià
đợi+ môt+ lát/ lúc/chốc/tí+ nữa/ sau
38
有事
yǒushì
bận, có việc, bận việc
39
有億思
yǒuyìsi
thú vị